1
23:39 - 01:04
1h25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
23:39 - 01:05
1h26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
23:39 - 01:09
1h30phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
23:39 - 01:13
1h34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:39 - 01:04
    1h25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    23:39 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (4phút
    23:43 23:48 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (23phút
    JPY 4.000,00
    00:11 00:11 [BL02]永寧 [BL02]Yongning
    Đi bộ( 3phút
    00:14 00:24 捷運永寧站 MRT Yongning Station
    桃園市公車 710 Taoyuan 710
    Hướng đến 大溪老街 Daxi Old Street
    (31phút
    00:55 00:55 仁和路口(大溪) Renhe Road Intersection(Daxi)
    Đi bộ( 9phút
    01:04 元翔社區 Yuanxiang Community
  2. 2
    23:39 - 01:05
    1h26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    23:39 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (2phút
    23:41 23:46 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (26phút
    JPY 4.000,00
    00:12 00:12 [BL02]永寧 [BL02]Yongning
    Đi bộ( 3phút
    00:15 00:25 捷運永寧站 MRT Yongning Station
    桃園市公車 710B Taoyuan 710B
    Hướng đến 內柵(瑞安路二段) Neizha(Second section of Ruian Rd.)
    (31phút
    00:56 00:56 仁和路口(大溪) Renhe Road Intersection(Daxi)
    Đi bộ( 9phút
    01:05 元翔社區 Yuanxiang Community
  3. 3
    23:39 - 01:09
    1h30phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    23:39 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (4phút
    23:43 23:48 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (23phút
    JPY 4.000,00
    00:11 00:11 [BL02]永寧 [BL02]Yongning
    Đi bộ( 3phút
    00:14 00:24 捷運永寧站 MRT Yongning Station
    桃園市公車 710 Taoyuan 710
    Hướng đến 大溪老街 Daxi Old Street
    (26phút
    00:50 01:03 員樹林(北) Yuanshulin(North)
    桃園市公車 L706 Taoyuan L706
    Hướng đến 南興里(桃園) Nanxing Village(Taoyuan)
    (6phút
    01:09 01:09 南興國小(桃園) Nanxing Elementary School(Taoyuan)
    Đi bộ( 0phút
    01:09 元翔社區 Yuanxiang Community
  4. 4
    23:39 - 01:13
    1h34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    23:39 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (2phút
    JPY 2.000,00
    23:41 23:41 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    23:47 23:57 台北轉運站 Taipei Bus Station
    公路客運 1821-0 InterCity 1821-0
    Hướng đến 竹東站 Zhudong Station
    (51phút
    00:48 01:01 員樹林 Yuanshulin
    桃園市公車 5050 Taoyuan 5050
    Hướng đến 中壢公車站(北) Zhongli Bus Station(North)
    (12phút
    01:13 元翔社區 Yuanxiang Community
cntlog