2025/08/02  15:47  khởi hành
1
16:40 - 21:29
4h49phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
2
15:35 - 20:29
4h54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
3
15:35 - 20:29
4h54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
4
15:35 - 20:46
5h11phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:40 - 21:29
    4h49phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    16:40 Shifen
    Pingxi Line
    Hướng đến  Sandiaoling
    (15phút
    thông qua đào tạo Sandiaoling
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (12phút
    JPY 2.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    17:08 17:26 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (39phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    18:05 18:05 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    18:11 18:20 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h0phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    19:20 19:20 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    19:28 19:35 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Zhunan
    (9phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    19:44 19:44 Wuquan
    Đi bộ( 1h45phút
    21:29 Dingbeiliu
  2. 2
    15:35 - 20:29
    4h54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    15:35 Shifen
    Pingxi Line
    Hướng đến  Sandiaoling
    (15phút
    thông qua đào tạo Sandiaoling
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (13phút
    JPY 2.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    16:04 16:09 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (41phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    16:50 16:50 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    16:56 17:10 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h15phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    18:25 18:25 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    18:33 18:35 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Zhunan
    (9phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    18:44 18:44 Wuquan
    Đi bộ( 1h45phút
    20:29 Dingbeiliu
  3. 3
    15:35 - 20:29
    4h54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    15:35 Shifen
    Pingxi Line
    Hướng đến  Sandiaoling
    (15phút
    thông qua đào tạo Sandiaoling
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (13phút
    JPY 2.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    16:04 16:09 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h4phút
    JPY 8.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    17:13 17:13 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    17:19 17:19 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (58phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    18:17 18:17 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    18:25 18:35 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Zhunan
    (9phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    18:44 18:44 Wuquan
    Đi bộ( 1h45phút
    20:29 Dingbeiliu
  4. 4
    15:35 - 20:46
    5h11phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    15:35 Shifen
    Pingxi Line
    Hướng đến  Sandiaoling
    (15phút
    thông qua đào tạo Sandiaoling
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (13phút
    JPY 2.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    16:04 16:09 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (41phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    16:50 16:50 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    16:56 17:20 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h0phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    18:20 18:20 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    18:28 18:35 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Zhunan
    (5phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    18:40 18:40 Daqing
    Đi bộ( 2h6phút
    20:46 Dingbeiliu
cntlog