2025/08/02  13:49  khởi hành
1
13:21 - 16:03
2h42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
2
13:21 - 16:03
2h42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
3
13:21 - 16:03
2h42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
13:05 - 16:03
2h58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:21 - 16:03
    2h42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    13:21 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (40phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    14:01 14:01 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    14:07 14:20 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h0phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    15:20 15:20 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    15:26 15:28 Xinwuri Station B
    Taichung 281V
    Hướng đến  Wufeng Agr Ind Senior High School
    (35phút
    16:03 Dingbeiliu
  2. 2
    13:21 - 16:03
    2h42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    13:21 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (52phút
    JPY 7.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    14:13 14:13 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 6phút
    14:19 14:31 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (49phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    15:20 15:20 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    15:26 15:28 Xinwuri Station B
    Taichung 281V
    Hướng đến  Wufeng Agr Ind Senior High School
    (35phút
    16:03 Dingbeiliu
  3. 3
    13:21 - 16:03
    2h42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    13:21 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h2phút
    JPY 8.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    14:23 14:23 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    14:29 14:39 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (41phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    15:20 15:20 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    15:26 15:28 Xinwuri Station B
    Taichung 281V
    Hướng đến  Wufeng Agr Ind Senior High School
    (35phút
    16:03 Dingbeiliu
  4. 4
    13:05 - 16:03
    2h58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    13:05 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (28phút
    thông qua đào tạo Songshan(TRA)
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (7phút
    JPY 7.300,00
    Ghế Tự do : JPY 4.100,00
    13:42 13:42 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 6phút
    13:48 14:11 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h6phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    15:17 15:17 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    15:23 15:28 Xinwuri Station B
    Taichung 281V
    Hướng đến  Wufeng Agr Ind Senior High School
    (35phút
    16:03 Dingbeiliu
cntlog