1
18:16 - 23:33
5h17phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
18:13 - 23:33
5h20phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
18:06 - 23:33
5h27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
18:41 - 00:49
6h8phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:16 - 23:33
    5h17phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    18:16 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 10phút
    18:26 18:31 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (49phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    19:20 19:20 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    19:28 19:35 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Zhunan
    (9phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    19:44 19:44 Wuquan
    Đi bộ( 3h49phút
    23:33 Qingtonglin Ecological Industrial Park
  2. 2
    18:13 - 23:33
    5h20phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    18:13 Taipei(TRA)
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (7phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Tự do : JPY 1.200,00
    18:20 18:20 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    18:26 18:29 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (56phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    19:25 19:25 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    19:33 19:35 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Zhunan
    (9phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    19:44 19:44 Wuquan
    Đi bộ( 3h49phút
    23:33 Qingtonglin Ecological Industrial Park
  3. 3
    18:06 - 23:33
    5h27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    18:06 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 10phút
    18:16 18:21 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h4phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    19:25 19:25 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    19:33 19:35 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Zhunan
    (9phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    19:44 19:44 Wuquan
    Đi bộ( 3h49phút
    23:33 Qingtonglin Ecological Industrial Park
  4. 4
    18:41 - 00:49
    6h8phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    18:41 Taipei(TRA)
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (2h9phút
    JPY 32.300,00
    Ghế Tự do : JPY 17.800,00
    20:50 20:58 Taichung
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (2phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    21:00 21:00 Wuquan
    Đi bộ( 3h49phút
    00:49 Qingtonglin Ecological Industrial Park
cntlog