2025/08/05  03:45  khởi hành
1
06:38 - 13:37
6h59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
05:29 - 12:34
7h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
05:29 - 12:34
7h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
05:29 - 13:37
8h8phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:38 - 13:37
    6h59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    06:38 Fulong
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (58phút
    JPY 10.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    07:36 07:36 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    07:42 08:00 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (58phút
    JPY 46.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 45.500,00
    08:58 08:58 Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    09:06 09:13 Fengfu
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (27phút
    JPY 4.800,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    09:40 09:40 Sanyi
    Đi bộ( 3h57phút
    13:37 Qingguoqian
  2. 2
    05:29 - 12:34
    7h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    05:29 Fulong
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h6phút
    JPY 10.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:35 06:35 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    06:41 07:00 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (58phút
    JPY 46.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 45.500,00
    07:58 07:58 Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    08:06 08:13 Fengfu
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (24phút
    JPY 4.800,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:37 08:37 Sanyi
    Đi bộ( 3h57phút
    12:34 Qingguoqian
  3. 3
    05:29 - 12:34
    7h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    05:29 Fulong
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h28phút
    JPY 13.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:57 06:57 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    07:03 07:19 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (39phút
    JPY 38.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 41.500,00
    07:58 07:58 Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    08:06 08:13 Fengfu
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (24phút
    JPY 4.800,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:37 08:37 Sanyi
    Đi bộ( 3h57phút
    12:34 Qingguoqian
  4. 4
    05:29 - 13:37
    8h8phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    05:29 Fulong
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (42phút
    thông qua đào tạo Badu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (1h57phút
    JPY 23.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:09 08:12 Beihu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (1h28phút
    JPY 15.100,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    09:40 09:40 Sanyi
    Đi bộ( 3h57phút
    13:37 Qingguoqian
cntlog