1
09:21 - 09:49
28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
09:21 - 09:58
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
09:21 - 10:07
46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
4
09:21 - 10:07
46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:21 - 09:49
    28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    09:21 [G05]景美 [G05]Jingmei(MRT)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (2phút
    09:23 09:30 [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    (3phút
    JPY 2.000,00
    09:33 09:33 [Y08]十四張 [Y08]Shisizhang
    Đi bộ( 1phút
    09:34 09:44 [K09]十四張 [LRT] [K09]Shisizhang [LRT]
    安坑輕軌 Ankeng LRT
    Hướng đến [K01]雙城 [K01]Shuangcheng
    (2phút
    JPY 2.000,00
    09:46 09:46 [K08]新和國小 [K08]Xinhe Elementary School
    Đi bộ( 3phút
    09:49 永平B站 Yongping B
  2. 2
    09:21 - 09:58
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    09:21 [G05]景美 [G05]Jingmei(MRT)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (5phút
    JPY 2.000,00
    09:26 09:26 [G07]公館 [G07]Gongguan
    Đi bộ( 3phút
    09:29 09:39 捷運公館站 MRT Gongguan Station
    臺北市公車 208直 Taipei 208s
    Hướng đến 及人中學 Anhe Stop
    (18phút
    09:57 09:57 真光教養院 Zhenguang Educational Institute
    Đi bộ( 1phút
    09:58 永平B站 Yongping B
  3. 3
    09:21 - 10:07
    46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    09:21 [G05]景美 [G05]Jingmei(MRT)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (6phút
    JPY 2.000,00
    09:27 09:27 [G02]新店區公所 [G02]Xindian District Office
    Đi bộ( 5phút
    09:32 09:42 捷運新店區公所站(北新) MRT Hsintien City Hall Station
    新北市公車 576繞 NewTaipei 576 Ex
    Hướng đến 新和國小(新和街) Xinhe Elementary School(Xinhe St.)
    (25phút
    10:07 永平B站 Yongping B
  4. 4
    09:21 - 10:07
    46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    09:21 [G05]景美 [G05]Jingmei(MRT)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (9phút
    09:30 09:39 [G09/O05]古亭 [G09/O05]Guting
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (8phút
    JPY 2.500,00
    09:47 09:47 [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    Đi bộ( 20phút
    10:07 永平B站 Yongping B
cntlog