1
08:22 - 09:57
1h35phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
2
08:22 - 09:58
1h36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
08:20 - 10:00
1h40phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
08:22 - 10:00
1h38phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:22 - 09:57
    1h35phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    08:22 [R03]台北101/世貿 [R03]Taipei 101/World Trade Center
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (4phút
    08:26 08:31 [R05/BR09]大安 [R05/BR09]Daan
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (13phút
    JPY 3.000,00
    08:44 08:44 [BR15]劍南路 [BR15]Jiannan Rd
    Đi bộ( 5phút
    08:49 08:59 捷運劍南路站(植福) MRT Jiannan Rd.
    新北市公車 瑞芳-內科(基客)返 NewTaipei Ruifang-Neike BACK (JiLong Bus)
    Hướng đến 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    (35phút
    09:34 09:47 東暖新村 Dongnuan Village
    新北市公車 787基隆 NewTaipei 787(Keelung)
    Hướng đến 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    (10phút
    09:57 永聯物流園區 Yonglian Distribution Park
  2. 2
    08:22 - 09:58
    1h36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    08:22 [R03]台北101/世貿 [R03]Taipei 101/World Trade Center
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (16phút
    JPY 2.500,00
    08:38 08:38 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    08:39 08:59 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (35phút
    09:34 09:34 四腳亭 Sijiaoting
    Đi bộ( 24phút
    09:58 永聯物流園區 Yonglian Distribution Park
  3. 3
    08:20 - 10:00
    1h40phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    08:20 [R03]台北101/世貿 [R03]Taipei 101/World Trade Center
    Đi bộ( 6phút
    08:26 08:36 捷運台北101/世貿站(市府) MRT Taipei 101/World Trade Center Sta.(City Hall)
    臺北市公車 281 Taipei 281
    Hướng đến 市政府(市府) Taipei City Hall (Bus)
    (3phút
    08:39 08:52 捷運市政府站 MRT Taipei City Hall Station
    臺北市公車 內科20(捷市政府-內科) Taipei NH20 To Neihu Tech Park
    Hướng đến 西湖國中 Xihu Junior High School(Taipei)
    (8phút
    09:00 09:13 麗寶大樓 Libao Building
    新北市公車 瑞芳-內科(基客)返 NewTaipei Ruifang-Neike BACK (JiLong Bus)
    Hướng đến 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    (24phút
    09:37 09:50 東暖新村 Dongnuan Village
    新北市公車 787基隆 NewTaipei 787(Keelung)
    Hướng đến 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    (10phút
    10:00 永聯物流園區 Yonglian Distribution Park
  4. 4
    08:22 - 10:00
    1h38phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    08:22 [R03]台北101/世貿 [R03]Taipei 101/World Trade Center
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (4phút
    08:26 08:31 [R05/BR09]大安 [R05/BR09]Daan
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (2phút
    08:33 08:38 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (14phút
    JPY 3.000,00
    08:52 08:52 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    08:53 09:13 南港 Nangang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (23phút
    09:36 09:36 四腳亭 Sijiaoting
    Đi bộ( 24phút
    10:00 永聯物流園區 Yonglian Distribution Park
cntlog