2025/08/08  06:31  khởi hành
1
06:08 - 08:53
2h45phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
2
06:08 - 08:53
2h45phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
3
06:00 - 08:53
2h53phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
4
06:00 - 08:53
2h53phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:08 - 08:53
    2h45phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    06:08 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (13phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:21 06:26 Badu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (47phút
    JPY 6.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    07:13 07:13 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    07:19 07:19 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (39phút
    JPY 38.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 41.500,00
    07:58 07:58 Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    08:06 08:13 Fengfu
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (16phút
    JPY 3.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:29 08:29 Tongluo
    Đi bộ( 1phút
    08:30 08:37 Tra Tongluo Station
    InterCity 5664
    Hướng đến  Sanyi [Bus]
    (16phút
    08:53 Shuangcaohu
  2. 2
    06:08 - 08:53
    2h45phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    06:08 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (13phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:21 06:26 Badu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (23phút
    JPY 3.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:49 06:49 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    06:55 07:00 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (58phút
    JPY 46.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 45.500,00
    07:58 07:58 Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    08:06 08:13 Fengfu
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (16phút
    JPY 3.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:29 08:29 Tongluo
    Đi bộ( 3phút
    08:32 08:38 Lianhe Clinic
    InterCity 5664
    Hướng đến  Sanyi [Bus]
    (15phút
    08:53 Shuangcaohu
  3. 3
    06:00 - 08:53
    2h53phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    06:00 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (57phút
    JPY 8.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:57 06:57 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    07:03 07:19 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (39phút
    JPY 38.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 41.500,00
    07:58 07:58 Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    08:06 08:13 Fengfu
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (16phút
    JPY 3.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:29 08:29 Tongluo
    Đi bộ( 1phút
    08:30 08:37 Tra Tongluo Station
    InterCity 5664
    Hướng đến  Sanyi [Bus]
    (16phút
    08:53 Shuangcaohu
  4. 4
    06:00 - 08:53
    2h53phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    06:00 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (35phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:35 06:35 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    06:41 07:00 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (58phút
    JPY 46.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 45.500,00
    07:58 07:58 Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    08:06 08:13 Fengfu
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (16phút
    JPY 3.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:29 08:29 Tongluo
    Đi bộ( 3phút
    08:32 08:38 Lianhe Clinic
    InterCity 5664
    Hướng đến  Sanyi [Bus]
    (15phút
    08:53 Shuangcaohu
cntlog