1
10:11 - 13:16
3h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
10:11 - 13:16
3h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
10:11 - 13:20
3h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
10:16 - 13:22
3h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:11 - 13:16
    3h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    10:11 景美 Jingmei
    北迴線 North-Link Line
    Hướng đến 蘇澳新 Suaoxin
    (2h29phút
    12:40 12:40 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    12:41 12:43 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (5phút
    12:48 12:57 [R07/O06]東門 [R07/O06]Dongmen
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (4phút
    JPY 2.000,00
    13:01 13:01 [O04]頂溪 [O04]Dingxi
    Đi bộ( 15phút
    13:16 永和區公所(竹林路) Yonghe City Office
  2. 2
    10:11 - 13:16
    3h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    10:11 景美 Jingmei
    北迴線 North-Link Line
    Hướng đến 蘇澳新 Suaoxin
    (2h29phút
    12:40 12:40 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    12:41 12:43 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (5phút
    12:48 12:57 [R07/O06]東門 [R07/O06]Dongmen
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (4phút
    JPY 2.000,00
    13:01 13:01 [O04]頂溪 [O04]Dingxi
    Đi bộ( 15phút
    13:16 永和區公所(竹林路) Yonghe City Office
  3. 3
    10:11 - 13:20
    3h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    10:11 景美 Jingmei
    北迴線 North-Link Line
    Hướng đến 蘇澳新 Suaoxin
    (2h20phút
    12:31 12:31 南港 Nangang
    Đi bộ( 1phút
    12:32 12:34 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (16phút
    12:50 12:59 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (6phút
    JPY 3.500,00
    13:05 13:05 [O04]頂溪 [O04]Dingxi
    Đi bộ( 15phút
    13:20 永和區公所(竹林路) Yonghe City Office
  4. 4
    10:16 - 13:22
    3h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    10:16 景美 Jingmei
    北迴線 North-Link Line
    Hướng đến 蘇澳新 Suaoxin
    (2h29phút
    12:45 12:45 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    12:46 12:48 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (4phút
    12:52 13:01 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (6phút
    JPY 2.000,00
    13:07 13:07 [O04]頂溪 [O04]Dingxi
    Đi bộ( 15phút
    13:22 永和區公所(竹林路) Yonghe City Office
cntlog