1
06:22 - 09:09
2h47phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
2
06:22 - 09:15
2h53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
06:22 - 09:16
2h54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
4
06:22 - 09:16
2h54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:22 - 09:09
    2h47phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    06:22 捷運善導寺站 MRT Shandao Temple Sta.
    Đi bộ( 5phút
    06:27 06:29 [BL13]善導寺 [BL13]Shandao Temple
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (2phút
    JPY 2.000,00
    06:31 06:31 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    06:32 06:47 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h1phút
    07:48 07:48 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    07:54 08:04 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    公路客運 1657-0 InterCity 1657-0
    Hướng đến 稅捐處(南投) Local Tax Bureau (Nantou)
    (31phút
    08:35 08:48 草屯 Caotun
    公路客運 6672-0 InterCity 6672-0
    Hướng đến 埔里站 Puli Bus Station
    (21phút
    09:09 永安中和路口 Yong-an Zhonghe Road Intersection
  2. 2
    06:22 - 09:15
    2h53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    06:22 捷運善導寺站 MRT Shandao Temple Sta.
    Đi bộ( 5phút
    06:27 06:29 [BL13]善導寺 [BL13]Shandao Temple
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (2phút
    JPY 2.000,00
    06:31 06:31 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    06:32 06:47 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h1phút
    07:48 07:48 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    07:54 08:04 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    公路客運 6670-0 InterCity 6670-0
    Hướng đến 日月潭 Sun Moon Lake
    (59phút
    09:03 09:03 頂南埔 Dingnanpu
    Đi bộ( 12phút
    09:15 永安中和路口 Yong-an Zhonghe Road Intersection
  3. 3
    06:22 - 09:16
    2h54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    06:22 捷運善導寺站 MRT Shandao Temple Sta.
    Đi bộ( 0phút
    06:22 06:32 立法院 Legislative Yuan
    臺北市公車 265經明德路狗狗公車 Taipei 265Mingde (Pet)
    Hướng đến 土城站(明德路一段) Tucheng Sta. (Mingde Rd.)
    (0phút
    06:32 06:32 台北車站(忠孝) Taipei Main Sta.(Zhongxiao)
    Đi bộ( 7phút
    06:39 06:54 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h1phút
    07:55 07:55 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    08:01 08:11 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    公路客運 1657-0 InterCity 1657-0
    Hướng đến 稅捐處(南投) Local Tax Bureau (Nantou)
    (31phút
    08:42 08:55 草屯 Caotun
    公路客運 6672-0 InterCity 6672-0
    Hướng đến 埔里站 Puli Bus Station
    (21phút
    09:16 永安中和路口 Yong-an Zhonghe Road Intersection
  4. 4
    06:22 - 09:16
    2h54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    06:22 捷運善導寺站 MRT Shandao Temple Sta.
    Đi bộ( 5phút
    06:27 06:29 [BL13]善導寺 [BL13]Shandao Temple
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (2phút
    JPY 2.000,00
    06:31 06:31 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    06:32 06:47 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h1phút
    07:48 07:48 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    07:54 08:04 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    公路客運 6670-0 InterCity 6670-0
    Hướng đến 日月潭 Sun Moon Lake
    (27phút
    08:31 08:44 林務局(南投) Forestry Bureau (Nantou)
    公路客運 1832-0 InterCity 1832-0
    Hướng đến 埔里站 Puli Bus Station
    (17phút
    09:01 09:01 南埔站 Nanbu Station
    Đi bộ( 15phút
    09:16 永安中和路口 Yong-an Zhonghe Road Intersection
cntlog