1
14:19 - 16:13
1h54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
14:19 - 16:14
1h55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
14:29 - 16:15
1h46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
14:29 - 16:17
1h48phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:19 - 16:13
    1h54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14:19 幸福一街 Xingfu 1st Street Intersection
    Đi bộ( 36phút
    14:55 15:10 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (30phút
    15:40 15:40 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    15:41 15:43 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (5phút
    15:48 15:57 [R07/O06]東門 [R07/O06]Dongmen
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (6phút
    JPY 2.500,00
    16:03 16:03 [O03]永安市場 [O03]Yongan Market
    Đi bộ( 10phút
    16:13 永安市場(新北) Yongan Market(Xinbei)
  2. 2
    14:19 - 16:14
    1h55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14:19 幸福一街 Xingfu 1st Street Intersection
    Đi bộ( 36phút
    14:55 15:10 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (30phút
    15:40 15:40 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    15:41 15:43 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (4phút
    15:47 15:56 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (8phút
    JPY 2.500,00
    16:04 16:04 [O03]永安市場 [O03]Yongan Market
    Đi bộ( 10phút
    16:14 永安市場(新北) Yongan Market(Xinbei)
  3. 3
    14:29 - 16:15
    1h46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    14:29 幸福一街 Xingfu 1st Street Intersection
    桃園市公車 113 (回程) Taoyuan 113 (Up)
    Hướng đến 桃園公車站 Taoyuan Bus Station (1)
    (16phút
    14:45 14:45 桃園公車站 Taoyuan Bus Station (1)
    Đi bộ( 7phút
    14:52 15:07 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (30phút
    15:37 15:37 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 6phút
    15:43 15:53 台北車站(承德) Taipei Main Sta. (Cheng De)
    臺北市公車 304承德 Taipei 304(Chengde)
    Hướng đến 潭墘 Tanqian
    (22phút
    16:15 永安市場(新北) Yongan Market(Xinbei)
  4. 4
    14:29 - 16:17
    1h48phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    14:29 幸福一街 Xingfu 1st Street Intersection
    桃園市公車 113 (回程) Taoyuan 113 (Up)
    Hướng đến 桃園公車站 Taoyuan Bus Station (1)
    (16phút
    14:45 14:45 桃園公車站 Taoyuan Bus Station (1)
    Đi bộ( 7phút
    14:52 15:22 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (23phút
    15:45 15:45 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    15:46 15:48 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (5phút
    15:53 16:02 [R07/O06]東門 [R07/O06]Dongmen
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (6phút
    JPY 2.500,00
    16:08 16:08 [O03]永安市場 [O03]Yongan Market
    Đi bộ( 9phút
    16:17 永安市場(新北) Yongan Market(Xinbei)
cntlog