2025/02/01  05:46  khởi hành
1
05:05 - 10:12
5h7phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 
2
05:05 - 10:22
5h17phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
3
05:48 - 10:41
4h53phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
4
05:48 - 10:41
4h53phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:05 - 10:12
    5h7phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    05:05 高雄市 Kaohsiung
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (16phút
    05:21 05:21 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    05:31 05:50 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h5phút
    07:55 07:55 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    08:01 08:30 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (1phút
    JPY 2.000,00
    08:31 08:31 [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    Đi bộ( 2phút
    08:33 08:33 捷運南港展覽館站 經貿二 Mrt Nangang Exhibition Center Sta Jingmao 2
    公路客運 1879C InterCity 1879C
    Hướng đến 進安宮 Jinan Temple
    (52phút
    09:25 09:25 羅東轉運站 Luodong Bus Station
    Đi bộ( 10phút
    09:35 09:36 羅東 Luodong
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 蘇澳 Suao
    (9phút
    09:45 09:45 蘇澳新 Suaoxin
    Đi bộ( 27phút
    10:12 隘丁嶺橋 Aidingling Bridge
  2. 2
    05:05 - 10:22
    5h17phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    05:05 高雄市 Kaohsiung
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (16phút
    05:21 05:21 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    05:31 05:50 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h5phút
    07:55 07:55 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    07:56 08:21 南港轉運站西站 Nangang Bus Station West
    公路客運 1879C InterCity 1879C
    Hướng đến 進安宮 Jinan Temple
    (1h28phút
    09:49 10:15 蘇澳轉運站 Su Ao Transit Station
    宜蘭縣 1791 YilanCounty 1791
    Hướng đến 羅東轉運站 Luodong Bus Station
    (7phút
    10:22 隘丁嶺橋 Aidingling Bridge
  3. 3
    05:48 - 10:41
    4h53phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    05:48 高雄市 Kaohsiung
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (15phút
    06:03 06:03 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    06:13 06:15 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h17phút
    08:32 08:32 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    08:37 08:40 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆市 Keelung
    (1h27phút
    10:07 10:07 羅東 Luodong
    Đi bộ( 2phút
    10:09 10:20 羅東火車站 Tra Luodong Station
    宜蘭縣 1791 YilanCounty 1791
    Hướng đến 南方澳 Nanfang Ao
    (21phút
    10:41 隘丁嶺橋 Aidingling Bridge
  4. 4
    05:48 - 10:41
    4h53phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    05:48 高雄市 Kaohsiung
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (15phút
    06:03 06:03 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    06:13 06:15 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h7phút
    08:22 08:22 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    08:27 08:29 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆市 Keelung
    (1h38phút
    10:07 10:07 羅東 Luodong
    Đi bộ( 2phút
    10:09 10:20 羅東火車站 Tra Luodong Station
    宜蘭縣 1791 YilanCounty 1791
    Hướng đến 南方澳 Nanfang Ao
    (21phút
    10:41 隘丁嶺橋 Aidingling Bridge
cntlog