1
16:10 - 16:26
16phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
2
16:10 - 16:26
16phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
3
16:00 - 16:35
35phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
16:00 - 16:35
35phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  1. 1
    16:10 - 16:26
    16phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    16:10 陽明山國小 Yangmingshan Elementary School
    臺北市公車 1717 往金山 Taipei 1717 To Jinshan
    Hướng đến 金山郵局 Jinshan Post Office
    (16phút
    16:26 陽明山 Yangmingshan(Taipei)
  2. 2
    16:10 - 16:26
    16phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    16:10 陽明山國小 Yangmingshan Elementary School
    臺北市公車 1717 往金山 經小油坑 Taipei 1717 To Jinshan Via Xiaoyoukeng
    Hướng đến 金山郵局 Jinshan Post Office
    (16phút
    16:26 陽明山 Yangmingshan(Taipei)
  3. 3
    16:00 - 16:35
    35phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    16:00 陽明山國小 Yangmingshan Elementary School
    Đi bộ( 3phút
    16:03 16:13 明德新村(台北) Mingde New Village(Taipei)
    臺北市公車 260區 Taipei 260(Shuttle)
    Hướng đến 陽明山總站 Yangmingshan Bus Terminal
    (11phút
    16:24 16:24 福壽橋(台北) Fushou Bridge(Taipei)
    Đi bộ( 11phút
    16:35 陽明山 Yangmingshan(Taipei)
  4. 4
    16:00 - 16:35
    35phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    16:00 陽明山國小 Yangmingshan Elementary School
    Đi bộ( 3phút
    16:03 16:13 明德新村(台北) Mingde New Village(Taipei)
    臺北市公車 260區經花鐘 Taipei 260(Shuttle-Flower)
    Hướng đến 陽明山總站 Yangmingshan Bus Terminal
    (11phút
    16:24 16:24 福壽橋(台北) Fushou Bridge(Taipei)
    Đi bộ( 11phút
    16:35 陽明山 Yangmingshan(Taipei)
cntlog