1
15:13 - 16:18
1h5phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
2
15:13 - 16:18
1h5phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
3
15:13 - 16:19
1h6phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
4
15:13 - 16:20
1h7phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:13 - 16:18
    1h5phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    15:13 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    15:14 15:16 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (10phút
    JPY 2.000,00
    15:26 15:26 [R15]劍潭 [R15]Jiantan
    Đi bộ( 4phút
    15:30 15:40 捷運劍潭站(基河) MRT Jiantan Sta.(Keelung River)
    臺北市公車 1717 往金山 經劍潭 Taipei 1717 To Jinshan Via Jiantan
    Hướng đến 金山郵局 Jinshan Post Office
    (38phút
    16:18 陽明山 Yangmingshan(Taipei)
  2. 2
    15:13 - 16:18
    1h5phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    15:13 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    15:14 15:16 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (12phút
    JPY 2.500,00
    15:28 15:28 [R16]士林 [R16]Shilin
    Đi bộ( 6phút
    15:34 15:44 捷運士林站(中正) MRT Shilin Sta.(Zhongzheng)
    臺北市公車 303區經陽明山 Taipei 303(Shuttle)-Yangmingshan
    Hướng đến 平等里 Pingdeng Li
    (34phút
    16:18 陽明山 Yangmingshan(Taipei)
  3. 3
    15:13 - 16:19
    1h6phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    15:13 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 4phút
    15:17 15:27 台北車站(鄭州) Taipei Station(Zhengzhou)
    臺北市公車 260區 Taipei 260(Shuttle)
    Hướng đến 陽明山總站 Yangmingshan Bus Terminal
    (52phút
    16:19 陽明山 Yangmingshan(Taipei)
  4. 4
    15:13 - 16:20
    1h7phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    15:13 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 4phút
    15:17 15:27 台北車站(鄭州) Taipei Station(Zhengzhou)
    臺北市公車 260區經花鐘 Taipei 260(Shuttle-Flower)
    Hướng đến 陽明山總站 Yangmingshan Bus Terminal
    (53phút
    16:20 陽明山 Yangmingshan(Taipei)
cntlog