1
15:41 - 17:25
1h44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
15:51 - 17:31
1h40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
15:51 - 17:31
1h40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
15:51 - 17:35
1h44phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  1. 1
    15:41 - 17:25
    1h44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    15:41 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 5phút
    15:46 16:01 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (12phút
    16:13 16:13 彰化(高鐵) Changhua(HSR)
    Đi bộ( 3phút
    16:16 16:26 高鐵彰化站 HSR Changhua Station
    彰化縣公車 15路 Changhua County 15
    Hướng đến 溪頭(停車場) Xitou(Parking Lot)
    (53phút
    17:19 17:19 溪頭(停車場) Xitou(Parking Lot)
    Đi bộ( 6phút
    17:25 溪頭(南投) Xitou(Nantou)
  2. 2
    15:51 - 17:31
    1h40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    15:51 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    公路客運 6883-0 InterCity 6883-0
    Hướng đến 溪頭(南投) Xitou(Nantou)
    (50phút
    16:41 16:54 車籠埔斷層保存園區 Chelungbu Fault Preservation Park
    彰化縣公車 9路 Changhua County 9
    Hướng đến 溪頭(停車場) Xitou(Parking Lot)
    (31phút
    17:25 17:25 溪頭(停車場) Xitou(Parking Lot)
    Đi bộ( 6phút
    17:31 溪頭(南投) Xitou(Nantou)
  3. 3
    15:51 - 17:31
    1h40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    15:51 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    公路客運 6883-A InterCity 6883-A
    Hướng đến 溪頭(南投) Xitou(Nantou)
    (50phút
    16:41 16:54 車籠埔斷層保存園區 Chelungbu Fault Preservation Park
    彰化縣公車 9路 Changhua County 9
    Hướng đến 溪頭(停車場) Xitou(Parking Lot)
    (31phút
    17:25 17:25 溪頭(停車場) Xitou(Parking Lot)
    Đi bộ( 6phút
    17:31 溪頭(南投) Xitou(Nantou)
  4. 4
    15:51 - 17:35
    1h44phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    15:51 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    公路客運 6883-0 InterCity 6883-0
    Hướng đến 溪頭(南投) Xitou(Nantou)
    (1h44phút
    17:35 溪頭(南投) Xitou(Nantou)
cntlog