1
00:02 - 01:40
1h38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
2
00:02 - 01:40
1h38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
00:02 - 01:42
1h40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
4
00:02 - 02:00
1h58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:02 - 01:40
    1h38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    00:02 六家 Liujia
    Đi bộ( 7phút
    00:09 00:39 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (25phút
    01:04 01:04 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    01:06 01:08 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    01:11 01:11 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    01:16 01:26 捷運新埔站 MRT Xinpu Station 1
    新北市公車 813返 NewTaipei 813Back
    Hướng đến 五股站(成泰路一段) Wu Gu Zhan(Chengtai Rd Sec 1)
    (14phút
    01:40 新莊高中(中平路) Xinzhuang High School(Zhongping Rd.) 1
  2. 2
    00:02 - 01:40
    1h38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    00:02 六家 Liujia
    Đi bộ( 7phút
    00:09 00:39 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (25phút
    01:04 01:04 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    01:06 01:08 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    01:11 01:11 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    Đi bộ( 3phút
    01:14 01:18 [Y17]新埔民生 [Y17]Xinpu Minsheng
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    (5phút
    JPY 2.000,00
    01:23 01:23 [Y19]幸福 [Y19]Xingfu
    Đi bộ( 17phút
    01:40 新莊高中(中平路) Xinzhuang High School(Zhongping Rd.) 1
  3. 3
    00:02 - 01:42
    1h40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    00:02 六家 Liujia
    Đi bộ( 7phút
    00:09 00:39 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (25phút
    01:04 01:04 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    01:11 01:21 板橋公車站 Banqiao Bus Stop
    新北市公車 786 NewTaipei 786
    Hướng đến 綜合運動場(板橋) General Stadium(Banqiao)
    (21phút
    01:42 新莊高中(中平路) Xinzhuang High School(Zhongping Rd.) 1
  4. 4
    00:02 - 02:00
    1h58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    00:02 六家 Liujia
    Đi bộ( 7phút
    00:09 00:39 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (33phút
    01:12 01:12 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 3phút
    01:15 01:30 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (14phút
    JPY 3.500,00
    01:44 01:44 [A5]泰山 [A5]Taishan
    Đi bộ( 16phút
    02:00 新莊高中(中平路) Xinzhuang High School(Zhongping Rd.) 1
cntlog