1
11:51 - 14:57
3h6phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
2
11:51 - 15:10
3h19phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
3
12:01 - 15:11
3h10phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
4
11:51 - 15:28
3h37phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:51 - 14:57
    3h6phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    11:51 芭里國小 Ba-Li Elementary School
    Đi bộ( 15phút
    12:06 12:21 [A19]桃園體育園區 [A19]Taoyuan Sports Park
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (3phút
    JPY 3.000,00
    12:24 12:24 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    12:25 12:40 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (41phút
    13:21 13:21 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    13:31 13:41 新烏日車站 Xinwuri Station
    臺中市公車 A1 Taichung A1
    Hướng đến 台中國際機場(2) Taichung Airport(2)
    (25phút
    14:06 14:19 台中國際機場(2) Taichung Airport(2)
    臺中市公車 182 Taichung 182
    Hướng đến 豐原東站 Fengyuan E. Station
    (38phút
    14:57 新庄車庫 XinZhuang Garage
  2. 2
    11:51 - 15:10
    3h19phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    11:51 芭里國小 Ba-Li Elementary School
    Đi bộ( 15phút
    12:06 12:21 [A19]桃園體育園區 [A19]Taoyuan Sports Park
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (3phút
    JPY 3.000,00
    12:24 12:24 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    12:25 12:40 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (41phút
    13:21 13:21 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    13:26 13:41 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (27phút
    14:08 14:08 豐原 Fengyuan
    Đi bộ( 5phút
    14:13 14:23 豐原車站 Fengyuan Station (Section 1 Sanfeng Road)
    臺中市公車 989延 Taichung 989 extended
    Hướng đến 圳前里 Zhenqian Village
    (47phút
    15:10 新庄車庫 XinZhuang Garage
  3. 3
    12:01 - 15:11
    3h10phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    12:01 芭里國小 Ba-Li Elementary School
    桃園市公車 5081 Taoyuan 5081
    Hướng đến 大園車站 Dayuan Station
    (2phút
    12:03 12:03 捷運桃園體育園區站 MRT Taoyuan Sports Park Station
    Đi bộ( 4phút
    12:07 12:22 [A19]桃園體育園區 [A19]Taoyuan Sports Park
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (3phút
    JPY 3.000,00
    12:25 12:25 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    12:26 12:41 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (41phút
    13:22 13:22 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    13:27 13:42 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (27phút
    14:09 14:09 豐原 Fengyuan
    Đi bộ( 5phút
    14:14 14:24 豐原車站 Fengyuan Station (Section 1 Sanfeng Road)
    臺中市公車 989 Taichung 989
    Hướng đến 圳前仁愛公園 Zunqian Renai Park
    (47phút
    15:11 新庄車庫 XinZhuang Garage
  4. 4
    11:51 - 15:28
    3h37phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    11:51 芭里國小 Ba-Li Elementary School
    Đi bộ( 15phút
    12:06 12:21 [A19]桃園體育園區 [A19]Taoyuan Sports Park
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (3phút
    JPY 3.000,00
    12:24 12:24 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    12:25 12:55 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (24phút
    13:19 13:19 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    13:24 13:39 豐富 Fengfu
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (47phút
    14:26 14:26 豐原 Fengyuan
    Đi bộ( 5phút
    14:31 14:41 豐原車站 Fengyuan Station (Section 1 Sanfeng Road)
    臺中市公車 989 Taichung 989
    Hướng đến 圳前仁愛公園 Zunqian Renai Park
    (47phút
    15:28 新庄車庫 XinZhuang Garage
cntlog