1
14:27 - 16:22
1h55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
14:27 - 16:22
1h55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
14:27 - 16:35
2h8phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
4
14:27 - 16:39
2h12phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  1. 1
    14:27 - 16:22
    1h55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    14:27 彰化 Changhua
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (1h26phút
    15:53 15:53 新營 Xinying
    Đi bộ( 5phút
    15:58 16:08 新營火車站 Xinying Railway Station 16:18 16:18 統聯客運 Ubus
    Đi bộ( 4phút
    16:22 新營站(新營交流道) Xinying Bus Station (Xinying Interchange)
  2. 2
    14:27 - 16:22
    1h55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    14:27 彰化 Changhua
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (1h26phút
    15:53 15:53 新營 Xinying
    Đi bộ( 5phút
    15:58 16:08 新營火車站 Xinying Railway Station 16:18 16:18 統聯客運 Ubus
    Đi bộ( 4phút
    16:22 新營站(新營交流道) Xinying Bus Station (Xinying Interchange)
  3. 3
    14:27 - 16:35
    2h8phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    14:27 彰化 Changhua
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (1h6phút
    15:33 15:33 嘉義 Chiayi
    Đi bộ( 7phút
    15:40 15:50 嘉義市轉運中心 Transit Center of Chiayi City
    公路客運 7502-0 InterCity 7502-0
    Hướng đến 建國客運站 TRA Kaohsiung Station (2)
    (45phút
    16:35 新營站(新營交流道) Xinying Bus Station (Xinying Interchange)
  4. 4
    14:27 - 16:39
    2h12phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    14:27 彰化 Changhua
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (1h26phút
    15:53 15:53 新營 Xinying
    Đi bộ( 46phút
    16:39 新營站(新營交流道) Xinying Bus Station (Xinying Interchange)
cntlog