1
00:39 - 04:13
3h34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
2
00:39 - 04:17
3h38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
00:39 - 04:17
3h38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
4
00:39 - 04:21
3h42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:39 - 04:13
    3h34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    00:39 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    00:44 00:59 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    02:52 02:52 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    02:53 02:55 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (12phút
    JPY 2.000,00
    03:07 03:07 [BL18]市政府 [BL18]Taipei City Hall
    Đi bộ( 6phút
    03:13 03:23 市府轉運站 Taipei City Hall Bus Station
    公路客運 2088-A InterCity 2088-A
    Hướng đến 海生館站 National Museum of Marine Biology and Aquarium Sta
    (50phút
    04:13 信義國中 Xinyi Junior High School
  2. 2
    00:39 - 04:17
    3h38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    00:39 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    00:44 00:59 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h1phút
    03:00 03:00 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    03:01 03:16 南港 Nangang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (21phút
    03:37 03:37 三坑 Sankeng
    Đi bộ( 40phút
    04:17 信義國中 Xinyi Junior High School
  3. 3
    00:39 - 04:17
    3h38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    00:39 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    00:44 00:59 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h45phút
    02:44 02:44 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    02:45 03:15 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (30phút
    03:45 03:45 基隆 Keelung
    Đi bộ( 7phút
    03:52 04:02 基隆火車站(仁祥診所) Ji Long Huo Che Zhan(Ren Xiang Zhen Suo)
    新北市公車 788區基隆火車站(仁祥診所) NewTaipei 788 Shuttle Keelung Sta.(Renxiang Hospital)
    Hướng đến 瑞芳火車站(區民廣場) Ruifang Rail Sta.(Resident Square)
    (9phút
    04:11 04:11 法院 District Court(Keelung)
    Đi bộ( 6phút
    04:17 信義國中 Xinyi Junior High School
  4. 4
    00:39 - 04:21
    3h42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    00:39 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    00:44 00:59 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h45phút
    02:44 02:44 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    02:45 03:00 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (41phút
    03:41 03:41 三坑 Sankeng
    Đi bộ( 40phút
    04:21 信義國中 Xinyi Junior High School
cntlog