1
02:46 - 03:09
23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
02:46 - 03:19
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:46 - 03:09
    23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    02:46 [R12]雙連 [R12]Shuanglian
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (18phút
    JPY 2.500,00
    03:04 03:04 [R04]信義安和 [R04]Xinyi Anhe
    Đi bộ( 5phút
    03:09 信義通化街口 Xinyi and Tonghua Intersection
  2. 2
    02:46 - 03:19
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    02:46 [R12]雙連 [R12]Shuanglian
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (18phút
    JPY 2.500,00
    03:04 03:04 [R04]信義安和 [R04]Xinyi Anhe
    Đi bộ( 4phút
    03:08 03:18 捷運信義安和站(信義) MRT Xinyi and Anhe Sta.(Xinyi)
    臺北市公車 1503 Taipei 1503
    Hướng đến 捷運動物園站 MRT Taipei Zoo Sta.
    (1phút
    03:19 信義通化街口 Xinyi and Tonghua Intersection
cntlog