1
14:15 - 16:57
2h42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
14:15 - 16:57
2h42phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
3
14:15 - 17:14
2h59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
15:00 - 17:31
2h31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:15 - 16:57
    2h42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14:15 士東國小 Shidong Elementary School
    臺北市 中山幹線去程半 Taipei Zhongshan Metro Bus (1)
    Hướng đến 青年公園 馬場町 Youth Park
    (18phút
    14:33 14:33 臺北車站 忠孝 Taipei Main Sta Zhongxiao
    Đi bộ( 8phút
    14:41 14:51 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h39phút
    16:30 16:30 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    16:38 16:39 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (12phút
    JPY 2.500,00
    16:51 16:51 [O5/R10]美麗島 [O5/R10]Formosa Boulevard
    Đi bộ( 6phút
    16:57 郵政總局 (高雄市) Kaohsiung Post Office
  2. 2
    14:15 - 16:57
    2h42phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    14:15 士東國小 Shidong Elementary School
    臺北市 中山幹線去程半 Taipei Zhongshan Metro Bus (1)
    Hướng đến 青年公園 馬場町 Youth Park
    (3phút
    14:18 14:18 德行 中山忠誠路口 Dexing Zhongshan Zhongcheng Rd
    Đi bộ( 7phút
    14:25 14:26 [R17]芝山 [R17]Zhishan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (14phút
    JPY 2.500,00
    14:40 14:40 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    14:46 14:51 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h39phút
    16:30 16:30 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    16:38 16:39 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (12phút
    JPY 2.500,00
    16:51 16:51 [O5/R10]美麗島 [O5/R10]Formosa Boulevard
    Đi bộ( 6phút
    16:57 郵政總局 (高雄市) Kaohsiung Post Office
  3. 3
    14:15 - 17:14
    2h59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14:15 士東國小 Shidong Elementary School
    臺北市 中山幹線去程半 Taipei Zhongshan Metro Bus (1)
    Hướng đến 青年公園 馬場町 Youth Park
    (18phút
    14:33 14:33 臺北車站 忠孝 Taipei Main Sta Zhongxiao
    Đi bộ( 8phút
    14:41 14:46 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h59phút
    16:45 16:45 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    16:53 16:56 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (12phút
    JPY 2.500,00
    17:08 17:08 [O5/R10]美麗島 [O5/R10]Formosa Boulevard
    Đi bộ( 6phút
    17:14 郵政總局 (高雄市) Kaohsiung Post Office
  4. 4
    15:00 - 17:31
    2h31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    15:00 士東國小 Shidong Elementary School
    臺北市 中山幹線去程半 Taipei Zhongshan Metro Bus (1)
    Hướng đến 青年公園 馬場町 Youth Park
    (18phút
    15:18 15:18 臺北車站 忠孝 Taipei Main Sta Zhongxiao
    Đi bộ( 8phút
    15:26 15:31 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h34phút
    17:05 17:05 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    17:13 17:13 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (12phút
    JPY 2.500,00
    17:25 17:25 [O5/R10]美麗島 [O5/R10]Formosa Boulevard
    Đi bộ( 6phút
    17:31 郵政總局 (高雄市) Kaohsiung Post Office
cntlog