1
03:26 - 04:27
1h1phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
03:41 - 04:28
47phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
03:26 - 04:28
1h2phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
03:26 - 04:31
1h5phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:26 - 04:27
    1h1phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    03:26 猴硐 Houtong
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (45phút
    04:11 04:11 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    04:12 04:14 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (2phút
    JPY 2.000,00
    04:16 04:16 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    Đi bộ( 11phút
    04:27 欣欣大眾公司 Xinxin Departmnt Store
  2. 2
    03:41 - 04:28
    47phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    03:41 猴硐 Houtong
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (31phút
    04:12 04:12 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    04:13 04:15 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (2phút
    JPY 2.000,00
    04:17 04:17 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    Đi bộ( 11phút
    04:28 欣欣大眾公司 Xinxin Departmnt Store
  3. 3
    03:26 - 04:28
    1h2phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    03:26 猴硐 Houtong
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (37phút
    04:03 04:03 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    Đi bộ( 2phút
    04:05 04:07 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (10phút
    JPY 2.500,00
    04:17 04:17 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    Đi bộ( 11phút
    04:28 欣欣大眾公司 Xinxin Departmnt Store
  4. 4
    03:26 - 04:31
    1h5phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    03:26 猴硐 Houtong
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (45phút
    04:11 04:11 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 20phút
    04:31 欣欣大眾公司 Xinxin Departmnt Store
cntlog