2024/06/26  10:23  khởi hành
1
09:53 - 10:18
25phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
09:26 - 10:34
1h8phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
3
09:43 - 10:38
55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
09:53 - 10:39
46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  1. 1
    09:53 - 10:18
    25phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    09:53 沙鹿 Shalu
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (23phút
    10:16 10:16 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 2phút
    10:18 新烏日車站 Xinwuri Station
  2. 2
    09:26 - 10:34
    1h8phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    09:26 沙鹿 Shalu
    Đi bộ( 4phút
    09:30 09:40 沙鹿車站 Shalu Station
    臺中市公車 162 Taichung 162
    Hướng đến 嘉陽高中 Chia-Yang H. S.
    (16phút
    09:56 10:09 台中國際機場(2) Taichung Airport(2)
    臺中市公車 A1 Taichung A1
    Hướng đến 台中公園 Taichung Park
    (25phút
    10:34 新烏日車站 Xinwuri Station
  3. 3
    09:43 - 10:38
    55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    09:43 沙鹿 Shalu
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (24phút
    10:07 10:25 彰化 Changhua
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    10:36 10:36 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 2phút
    10:38 新烏日車站 Xinwuri Station
  4. 4
    09:53 - 10:39
    46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    09:53 沙鹿 Shalu
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (24phút
    10:17 10:17 烏日 Wuri
    Đi bộ( 8phút
    10:25 10:35 烏日(中山路) Wuri(Zhongshan Rd.)
    臺中市公車 281副 (去程) Taichung 281 Sub-route (Down)
    Hướng đến 霧峰農工 Wufeng Agricultural and Industrial Vocational High School 2
    (4phút
    10:39 新烏日車站 Xinwuri Station
cntlog