2024/09/21  16:31  khởi hành
1
15:46 - 19:47
4h1phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
2
15:46 - 20:05
4h19phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
3
15:46 - 20:06
4h20phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
4
16:01 - 20:44
4h43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  1. 1
    15:46 - 19:47
    4h1phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    15:46 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (22phút
    16:08 16:08 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    16:09 16:24 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h30phút
    17:54 17:54 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    17:59 18:09 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    公路客運 7329-0 InterCity 7329-0
    Hướng đến 阿里山 Alishan(Bus)
    (40phút
    18:49 19:02 吳鳳廟 Wu Feng Temple
    嘉義縣公車 108 Chiayi County 108
    Hướng đến 茶山(阿里山) Chashan (Alishan)
    (45phút
    19:47 新美 Xinmei
  2. 2
    15:46 - 20:05
    4h19phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    15:46 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (22phút
    16:08 16:08 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    16:09 16:39 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h33phút
    18:12 18:12 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    18:17 18:27 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    公路客運 7329-A InterCity 7329-A
    Hướng đến 阿里山 Alishan(Bus)
    (40phút
    19:07 19:20 吳鳳廟 Wu Feng Temple
    嘉義縣公車 108 Chiayi County 108
    Hướng đến 茶山(阿里山) Chashan (Alishan)
    (45phút
    20:05 新美 Xinmei
  3. 3
    15:46 - 20:06
    4h20phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    15:46 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (22phút
    16:08 16:08 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    16:09 16:39 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h33phút
    18:12 18:12 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    18:17 18:27 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    公路客運 7329-0 InterCity 7329-0
    Hướng đến 阿里山 Alishan(Bus)
    (1h10phút
    19:37 19:50 龍美(嘉義縣) Longmei(Chiayi)
    嘉義縣公車 108A Chiayi County 108A
    Hướng đến 茶山(阿里山) Chashan (Alishan)
    (16phút
    20:06 新美 Xinmei
  4. 4
    16:01 - 20:44
    4h43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    16:01 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (3h11phút
    19:12 19:12 嘉義 Chiayi
    Đi bộ( 6phút
    19:18 19:28 嘉義火車站(中山路)1 Chiayi train station(Zhongshan Road)1
    嘉義縣公車 108 Chiayi County 108
    Hướng đến 茶山(阿里山) Chashan (Alishan)
    (1h16phút
    20:44 新美 Xinmei
cntlog