1
23:14 - 23:29
15phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
2
23:14 - 23:29
15phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
3
23:14 - 23:34
20phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
23:14 - 23:34
20phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  1. 1
    23:14 - 23:29
    15phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    23:14 台北車站(重慶) Taipei Main Sta(Chongqing)
    Đi bộ( 1phút
    23:15 23:25 重慶南路一段 Chongqing S. Road Sec. 1
    臺北市公車 18 Taipei 18
    Hướng đến 華江站 HuaJiang Dispatch Station
    (4phút
    23:29 西寧南路 Xining S. Rd.
  2. 2
    23:14 - 23:29
    15phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    23:14 台北車站(重慶) Taipei Main Sta(Chongqing)
    Đi bộ( 15phút
    23:29 西寧南路 Xining S. Rd.
  3. 3
    23:14 - 23:34
    20phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    23:14 台北車站(重慶) Taipei Main Sta(Chongqing)
    Đi bộ( 5phút
    23:19 23:29 中華路北站 Zhonghua Rd. N. Stop
    臺北市公車 221 Taipei 221
    Hướng đến 忠義國小 Zhongyi Elementary School
    (1phút
    23:30 23:30 西門市場(成都) Ximen Market
    Đi bộ( 4phút
    23:34 西寧南路 Xining S. Rd.
  4. 4
    23:14 - 23:34
    20phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    23:14 台北車站(重慶) Taipei Main Sta(Chongqing)
    Đi bộ( 5phút
    23:19 23:29 中華路北站 Zhonghua Rd. N. Stop
    臺北市公車 232 Taipei 232
    Hướng đến 蘆洲總站 Luzhou Bus Terminal
    (1phút
    23:30 23:30 西門市場(成都) Ximen Market
    Đi bộ( 4phút
    23:34 西寧南路 Xining S. Rd.
cntlog