1
20:21 - 23:34
3h13phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
20:21 - 23:36
3h15phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
3
20:21 - 23:39
3h18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
20:21 - 23:40
3h19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:21 - 23:34
    3h13phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    20:21 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    20:24 20:24 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    20:25 21:00 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (2h25phút
    23:25 23:25 新城(太魯閣) Xincheng(Taroko)
    Đi bộ( 9phút
    23:34 興田(花蓮) Xingtian
  2. 2
    20:21 - 23:36
    3h15phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    20:21 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (12phút
    JPY 2.500,00
    20:33 20:33 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    20:39 20:49 板橋客運站 Banqiao Bus Station(Zhanqian Rd.) 1
    公路客運 1580-0 InterCity 1580-0
    Hướng đến 花蓮火車站 TRA Hualian Station
    (2h32phút
    23:21 23:34 新城火車站 TRA Xingcheng Station
    公路客運 1133-0 InterCity 1133-0
    Hướng đến 花蓮火車站 TRA Hualian Station
    (2phút
    23:36 興田(花蓮) Xingtian
  3. 3
    20:21 - 23:39
    3h18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    20:21 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    20:24 20:24 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    20:25 21:05 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (2h25phút
    23:30 23:30 新城(太魯閣) Xincheng(Taroko)
    Đi bộ( 9phút
    23:39 興田(花蓮) Xingtian
  4. 4
    20:21 - 23:40
    3h19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    20:21 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (14phút
    JPY 2.500,00
    20:35 20:35 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    20:37 21:12 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (2h19phút
    23:31 23:31 新城(太魯閣) Xincheng(Taroko)
    Đi bộ( 9phút
    23:40 興田(花蓮) Xingtian
cntlog