1
08:39 - 09:10
31phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
08:54 - 09:17
23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
08:39 - 09:45
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  1. 1
    08:39 - 09:10
    31phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    08:39 楊美 Yangmei
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (23phút
    09:02 09:02 新風 Xinfeng
    Đi bộ( 8phút
    09:10 新豐後火車站 Xinfeng Railway Rear Station
  2. 2
    08:54 - 09:17
    23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    08:54 楊美 Yangmei
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (15phút
    09:09 09:09 新風 Xinfeng
    Đi bộ( 8phút
    09:17 新豐後火車站 Xinfeng Railway Rear Station
  3. 3
    08:39 - 09:45
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    08:39 楊美 Yangmei
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (23phút
    09:02 09:02 新風 Xinfeng
    Đi bộ( 4phút
    09:06 09:16 新豐(新豐) Xinfeng(Xinfeng)
    公路客運 5612-0 InterCity 5612-0
    Hướng đến 湖口火車站 TRA Hukou Station
    (11phút
    09:27 09:40 管理中心(新竹) Administrative center
    新竹縣公車 快捷5號 Hsinchu County Kuaijie5Hao
    Hướng đến 榮民講習所 Veterans Training Institute
    (5phút
    09:45 新豐後火車站 Xinfeng Railway Rear Station
cntlog