1
04:33 - 05:09
36phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
04:48 - 05:15
27phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
04:33 - 05:44
1h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  1. 1
    04:33 - 05:09
    36phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    04:33 埔心 Puxin
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (28phút
    05:01 05:01 新風 Xinfeng
    Đi bộ( 8phút
    05:09 新豐後火車站 Xinfeng Railway Rear Station
  2. 2
    04:48 - 05:15
    27phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    04:48 埔心 Puxin
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (19phút
    05:07 05:07 新風 Xinfeng
    Đi bộ( 8phút
    05:15 新豐後火車站 Xinfeng Railway Rear Station
  3. 3
    04:33 - 05:44
    1h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    04:33 埔心 Puxin
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (28phút
    05:01 05:01 新風 Xinfeng
    Đi bộ( 4phút
    05:05 05:15 新豐(新豐) Xinfeng(Xinfeng)
    公路客運 5612-0 InterCity 5612-0
    Hướng đến 湖口火車站 TRA Hukou Station
    (11phút
    05:26 05:39 管理中心(新竹) Administrative center
    新竹縣公車 快捷5號 Hsinchu County Kuaijie5Hao
    Hướng đến 榮民講習所 Veterans Training Institute
    (5phút
    05:44 新豐後火車站 Xinfeng Railway Rear Station
cntlog