1
18:00 - 04:39
10h39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
18:00 - 04:39
10h39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
17:40 - 04:39
10h59phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
4
17:40 - 04:39
10h59phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:00 - 04:39
    10h39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    18:00 Fushi Elementary School
    Đi bộ( 38phút
    18:38 18:42 Xincheng(Taroko)
    North-Link Line
    Hướng đến  Suaoxin
    (2h27phút
    JPY 32.900,00
    Ghế Tự do : JPY 18.200,00
    21:09 21:09 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    21:15 21:20 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h0phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    22:20 22:20 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    22:28 22:36 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (1h36phút
    JPY 18.700,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    00:12 00:12 Chiayi
    Đi bộ( 4h27phút
    04:39 Laicuo (ChiayiCounty)
  2. 2
    18:00 - 04:39
    10h39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    18:00 Fushi Elementary School
    Đi bộ( 38phút
    18:38 18:42 Xincheng(Taroko)
    North-Link Line
    Hướng đến  Suaoxin
    (2h50phút
    JPY 35.900,00
    Ghế Tự do : JPY 19.800,00
    21:32 21:32 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    21:38 21:39 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (41phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    22:20 22:20 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    22:28 22:36 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (1h36phút
    JPY 18.700,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    00:12 00:12 Chiayi
    Đi bộ( 4h27phút
    04:39 Laicuo (ChiayiCounty)
  3. 3
    17:40 - 04:39
    10h59phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    17:40 Fushi Elementary School
    Đi bộ( 11phút
    17:51 17:51 Taroko
    HualienCounty 310
    Hướng đến  Hualien Bus Sation
    (17phút
    18:08 18:08 Tra Xingcheng Station
    Đi bộ( 5phút
    18:13 18:42 Xincheng(Taroko)
    North-Link Line
    Hướng đến  Suaoxin
    (2h27phút
    JPY 32.900,00
    Ghế Tự do : JPY 18.200,00
    21:09 21:09 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    21:15 21:20 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h0phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    22:20 22:20 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    22:28 22:36 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (1h36phút
    JPY 18.700,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    00:12 00:12 Chiayi
    Đi bộ( 4h27phút
    04:39 Laicuo (ChiayiCounty)
  4. 4
    17:40 - 04:39
    10h59phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    17:40 Fushi Elementary School
    Đi bộ( 11phút
    17:51 17:51 Taroko
    HualienCounty 310
    Hướng đến  Hualien Bus Sation
    (17phút
    18:08 18:08 Tra Xingcheng Station
    Đi bộ( 5phút
    18:13 18:42 Xincheng(Taroko)
    North-Link Line
    Hướng đến  Suaoxin
    (2h50phút
    JPY 35.900,00
    Ghế Tự do : JPY 19.800,00
    21:32 21:32 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    21:38 21:39 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (41phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    22:20 22:20 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    22:28 22:36 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (1h36phút
    JPY 18.700,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    00:12 00:12 Chiayi
    Đi bộ( 4h27phút
    04:39 Laicuo (ChiayiCounty)
cntlog