2025/08/03  17:01  khởi hành
1
17:04 - 22:38
5h34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
17:24 - 23:13
5h49phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
16:04 - 21:59
5h55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
16:10 - 22:38
6h28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:04 - 22:38
    5h34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    17:04 Banqiao
    Đi bộ( 10phút
    17:14 17:19 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (39phút
    JPY 38.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 41.500,00
    17:58 17:58 Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    18:06 18:09 Fengfu
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (32phút
    JPY 7.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    18:41 18:41 Taian
    Đi bộ( 3h57phút
    22:38 Xiangshan (MiaoliCounty)
  2. 2
    17:24 - 23:13
    5h49phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    17:24 Banqiao
    Đi bộ( 10phút
    17:34 17:39 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (41phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    18:20 18:20 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    18:28 18:35 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Zhunan
    (13phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    18:48 18:53 Taichung
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Zhunan
    (10phút
    JPY 3.100,00
    Ghế Tự do : JPY 1.700,00
    19:03 19:07 Fengyuan
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Zhunan
    (9phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    19:16 19:16 Taian
    Đi bộ( 3h57phút
    23:13 Xiangshan (MiaoliCounty)
  3. 3
    16:04 - 21:59
    5h55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    16:04 Banqiao
    Đi bộ( 10phút
    16:14 16:19 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (39phút
    JPY 38.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 41.500,00
    16:58 16:58 Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    17:06 17:26 Fengfu
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (36phút
    JPY 7.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    18:02 18:02 Taian
    Đi bộ( 3h57phút
    21:59 Xiangshan (MiaoliCounty)
  4. 4
    16:10 - 22:38
    6h28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    16:10 Banqiao
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (1h1phút
    JPY 14.900,00
    Ghế Tự do : JPY 8.300,00
    17:11 17:38 Hsinchu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (1h3phút
    JPY 13.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    18:41 18:41 Taian
    Đi bộ( 3h57phút
    22:38 Xiangshan (MiaoliCounty)
cntlog