2024/09/22  09:16  khởi hành
1
08:20 - 10:37
2h17phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
2
08:20 - 10:42
2h22phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
3
08:20 - 10:43
2h23phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
4
08:20 - 10:48
2h28phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:20 - 10:37
    2h17phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    08:20 [Y19]幸福 [Y19]Xingfu
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    (5phút
    JPY 2.000,00
    08:25 08:25 [Y17]新埔民生 [Y17]Xinpu Minsheng
    Đi bộ( 3phút
    08:28 08:30 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (12phút
    JPY 2.500,00
    08:42 08:42 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    08:48 08:58 台北轉運站 Taipei Bus Station
    公路客運 1917-A InterCity 1917-A
    Hướng đến 羅東轉運站 Luo Dong Zhuan Yun Zhan
    (1h6phút
    10:04 10:17 五結 Wujie
    宜蘭縣公車 1791 Yilan County 1791
    Hướng đến 南方澳(內埤路) Nanfang-ao(Neipi Rd.)
    (20phút
    10:37 新店(宜蘭) Xin Dian
  2. 2
    08:20 - 10:42
    2h22phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    08:20 [Y19]幸福 [Y19]Xingfu
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    (5phút
    JPY 2.000,00
    08:25 08:25 [Y17]新埔民生 [Y17]Xinpu Minsheng
    Đi bộ( 3phút
    08:28 08:30 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (32phút
    JPY 4.000,00
    09:02 09:02 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    Đi bộ( 4phút
    09:06 09:16 南港轉運站西站 Nangang Bus Station(West)
    公路客運 1879-0 InterCity 1879-0
    Hướng đến 南方澳(跨港路) Nanfang-ao(Kuagang Rd.)
    (53phút
    10:09 10:22 五結 Wujie
    宜蘭縣公車 1791 Yilan County 1791
    Hướng đến 南方澳(內埤路) Nanfang-ao(Neipi Rd.)
    (20phút
    10:42 新店(宜蘭) Xin Dian
  3. 3
    08:20 - 10:43
    2h23phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    08:20 [Y19]幸福 [Y19]Xingfu
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    (5phút
    JPY 2.000,00
    08:25 08:25 [Y17]新埔民生 [Y17]Xinpu Minsheng
    Đi bộ( 3phút
    08:28 08:30 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (34phút
    JPY 4.500,00
    09:04 09:04 [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    Đi bộ( 6phút
    09:10 09:20 捷運南港展覽館站(經貿二) MRT Nangang Exhibition Center Station(Jingmao 2nd)
    公路客運 1879-0 InterCity 1879-0
    Hướng đến 南方澳(跨港路) Nanfang-ao(Kuagang Rd.)
    (50phút
    10:10 10:23 五結 Wujie
    宜蘭縣公車 1797 Yilan County 1797
    Hướng đến 岳明新村 Yueming Village
    (11phút
    10:34 10:34 利澤簡 Lizejian
    Đi bộ( 9phút
    10:43 新店(宜蘭) Xin Dian
  4. 4
    08:20 - 10:48
    2h28phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    08:20 [Y19]幸福 [Y19]Xingfu
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    (3phút
    JPY 2.000,00
    08:23 08:23 [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    Đi bộ( 3phút
    08:26 08:41 [A3]新北產業園區 [A3]New Taipei Industrial Park
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (8phút
    JPY 3.500,00
    08:49 08:49 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 10phút
    08:59 09:09 台北轉運站 Taipei Bus Station
    公路客運 1917-A InterCity 1917-A
    Hướng đến 羅東轉運站 Luo Dong Zhuan Yun Zhan
    (1h6phút
    10:15 10:28 五結 Wujie
    宜蘭縣公車 學60 Yilan County Xue60
    Hướng đến 蘇澳海事 Suao Marine and Fisheries Vocational High School
    (11phút
    10:39 10:39 利澤簡 Lizejian
    Đi bộ( 9phút
    10:48 新店(宜蘭) Xin Dian
cntlog