1
15:03 - 17:37
2h34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
2
14:48 - 17:42
2h54phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
3
15:03 - 17:42
2h39phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
4
15:03 - 17:50
2h47phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:03 - 17:37
    2h34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    15:03 [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT) 
    (35phút
    JPY 16.000,00
    15:38 15:38 [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 10phút
    15:48 15:58 台北轉運站 Taipei Bus Station
    公路客運 1917-A InterCity 1917-A
    Hướng đến 羅東轉運站 Luo Dong Zhuan Yun Zhan
    (1h6phút
    17:04 17:17 五結 Wujie
    宜蘭縣公車 1791 Yilan County 1791
    Hướng đến 南方澳(內埤路) Nanfang-ao(Neipi Rd.)
    (20phút
    17:37 新店(宜蘭) Xin Dian
  2. 2
    14:48 - 17:42
    2h54phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    14:48 [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    Đi bộ( 5phút
    14:53 15:03 桃園機場第一航廈 Taoyuan Airport Terminal 1
    公路客運 1661-0 InterCity 1661-0
    Hướng đến 羅東轉運站 Luo Dong Zhuan Yun Zhan
    (1h54phút
    16:57 17:10 羅東轉運站 Luo Dong Zhuan Yun Zhan
    宜蘭縣公車 1797A Yilan County 1797A
    Hướng đến 岳明新村 Yueming Village
    (32phút
    17:42 新店(宜蘭) Xin Dian
  3. 3
    15:03 - 17:42
    2h39phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    15:03 [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]Laojie River 
    (14phút
    JPY 3.500,00
    15:17 15:17 [A18]Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    15:18 15:33 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (29phút
    16:02 16:02 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    16:06 16:16 南港轉運站西站 Nangang Bus Station(West)
    公路客運 1879-0 InterCity 1879-0
    Hướng đến 南方澳(跨港路) Nanfang-ao(Kuagang Rd.)
    (53phút
    17:09 17:22 五結 Wujie
    宜蘭縣公車 學60 Yilan County Xue60
    Hướng đến 蘇澳海事 Suao Marine and Fisheries Vocational High School
    (11phút
    17:33 17:33 利澤簡 Lizejian
    Đi bộ( 9phút
    17:42 新店(宜蘭) Xin Dian
  4. 4
    15:03 - 17:50
    2h47phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    15:03 [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT) 
    (35phút
    JPY 16.000,00
    15:38 15:38 [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 3phút
    15:41 15:56 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (12phút
    16:08 16:08 南港 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    16:14 16:24 南港轉運站西站 Nangang Bus Station(West)
    公路客運 1879-A InterCity 1879-A
    Hướng đến 羅東轉運站 Luo Dong Zhuan Yun Zhan
    (53phút
    17:17 17:30 五結 Wujie
    宜蘭縣公車 1797 Yilan County 1797
    Hướng đến 岳明新村 Yueming Village
    (11phút
    17:41 17:41 利澤簡 Lizejian
    Đi bộ( 9phút
    17:50 新店(宜蘭) Xin Dian
cntlog