thông tin Transit
Thông tin khách sạn
Thông tin chuyến bay
App
Tiếng Việt
日本語
English
中文 繁體
中文 简体
한국어
ไทย
Bahasa Melayu
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
Wikang Tagalog
Français
Deutsch
Español
Italiano
Suomalainen
Norsk
Svenska
Nederlands
NAVITIME Transit
Đài Loan Lập kế hoạch hành trình / Bản đồ tuyến
Tuyến từ Airport đến Ximen Road
機場 Airport
西門路 Ximen Road
2024/11/05 23:46 khởi hành
1
22:46 - 05:29
6
h
43
phút
Số lần chuyển: 3
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
2
22:46 - 05:54
7
h
8
phút
Số lần chuyển: 5
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
3
22:46 - 05:59
7
h
13
phút
Số lần chuyển: 4
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
4
22:46 - 06:01
7
h
15
phút
Số lần chuyển: 4
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
1
22:46 - 05:29
6
h
43
phút
Số lần chuyển: 3
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
22:46
Airport
Đi bộ( 6
phút
)
22:52
23:52
馬祖南竿航空站[LZN]
Matsu Nangan Airport[LZN]
台中 - 南竿
Taichung - Nangan
Hướng đến 臺中航空站[RMQ] Taichung Airport[RMQ]
(1
h
5
phút
)
00:57
01:02
臺中航空站[RMQ]
Taichung Airport[RMQ]
Đi bộ( 10
phút
)
01:12
01:22
台中國際機場(1)
Taichung Airport(1)
公路客運 6670-E
InterCity 6670-E
Hướng đến 日月潭 Sun Moon Lake
(25
phút
)
01:47
01:47
高鐵台中站
HSR Taichung Station (Taichung)
Đi bộ( 6
phút
)
01:53
02:08
台中(高鐵)
Taichung(HSR)
台灣高速鐵路
Taiwan High Speed Rail
Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
(52
phút
)
03:00
03:00
左營(高鐵)
Zuoying(HSR)
Đi bộ( 6
phút
)
03:06
03:16
高鐵左營站
HSR Zuoying Station
公路客運 9189-A
InterCity 9189-A
Hướng đến 小灣 Xiaowan
(2
h
8
phút
)
05:24
05:24
恆春站
Hengchun Station
Đi bộ( 5
phút
)
05:29
西門路
Ximen Road
2
22:46 - 05:54
7
h
8
phút
Số lần chuyển: 5
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
22:46
Airport
Đi bộ( 6
phút
)
22:52
23:52
馬祖南竿航空站[LZN]
Matsu Nangan Airport[LZN]
台中 - 南竿
Taichung - Nangan
Hướng đến 臺中航空站[RMQ] Taichung Airport[RMQ]
(1
h
5
phút
)
00:57
01:02
臺中航空站[RMQ]
Taichung Airport[RMQ]
Đi bộ( 10
phút
)
01:12
01:22
台中國際機場(1)
Taichung Airport(1)
公路客運 6670-E
InterCity 6670-E
Hướng đến 日月潭 Sun Moon Lake
(25
phút
)
01:47
01:47
高鐵台中站
HSR Taichung Station (Taichung)
Đi bộ( 6
phút
)
01:53
02:08
台中(高鐵)
Taichung(HSR)
台灣高速鐵路
Taiwan High Speed Rail
Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
(52
phút
)
03:00
03:00
左營(高鐵)
Zuoying(HSR)
Đi bộ( 6
phút
)
03:06
03:16
高鐵左營站
HSR Zuoying Station
公路客運 9189-A
InterCity 9189-A
Hướng đến 小灣 Xiaowan
(2
h
8
phút
)
05:24
05:37
恆春站
Hengchun Station
屏東縣公車 201
Pingtung County 201
Hướng đến 南大梅路 Nandamei Rd.
(3
phút
)
05:40
05:53
僑勇國小
Chiaoyong Primary School
公路客運 1773-0
InterCity 1773-0
Hướng đến 恆春轉運站 Hengchun Transfer Station
(1
phút
)
05:54
西門路
Ximen Road
3
22:46 - 05:59
7
h
13
phút
Số lần chuyển: 4
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
22:46
Airport
Đi bộ( 6
phút
)
22:52
23:52
馬祖南竿航空站[LZN]
Matsu Nangan Airport[LZN]
台中 - 南竿
Taichung - Nangan
Hướng đến 臺中航空站[RMQ] Taichung Airport[RMQ]
(1
h
5
phút
)
00:57
01:02
臺中航空站[RMQ]
Taichung Airport[RMQ]
Đi bộ( 10
phút
)
01:12
01:22
台中國際機場(1)
Taichung Airport(1)
公路客運 6670-E
InterCity 6670-E
Hướng đến 日月潭 Sun Moon Lake
(25
phút
)
01:47
01:47
高鐵台中站
HSR Taichung Station (Taichung)
Đi bộ( 6
phút
)
01:53
02:08
台中(高鐵)
Taichung(HSR)
台灣高速鐵路
Taiwan High Speed Rail
Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
(52
phút
)
03:00
03:00
左營(高鐵)
Zuoying(HSR)
Đi bộ( 5
phút
)
03:05
03:35
新左營
Xinzuoying
西部幹線縱貫線南段
Western Line(South)
Hướng đến 高雄 Kaohsiung
(57
phút
)
04:32
04:32
枋寮
Fangliao
Đi bộ( 6
phút
)
04:38
04:48
枋寮站
Fangliao Station
公路客運 9189-0
InterCity 9189-0
Hướng đến 小灣 Xiaowan
(1
h
6
phút
)
05:54
05:54
恆春站
Hengchun Station
Đi bộ( 5
phút
)
05:59
西門路
Ximen Road
4
22:46 - 06:01
7
h
15
phút
Số lần chuyển: 4
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
22:46
Airport
Đi bộ( 6
phút
)
22:52
23:52
馬祖南竿航空站[LZN]
Matsu Nangan Airport[LZN]
松山 - 南竿
Songshan - Nangan
Hướng đến 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
(50
phút
)
00:42
00:47
臺北松山機場[TSA]
Taipei Songshan Airport[TSA]
Đi bộ( 10
phút
)
00:57
00:59
[BR13]松山機場
[BR13]Songshan Airport
文湖線
Wenhu Line
Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
(6
phút
)
01:05
01:10
[BL15/BR10]忠孝復興
[BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
板南線
Bannan Line
Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
(6
phút
)
JPY 2.500,00
01:16
01:16
[BL12/R10]台北車站(台北捷運)
[BL12/R10]Taipei Station(MRT)
Đi bộ( 1
phút
)
01:17
01:32
台北(高鐵)
Taipei(HSR)
台灣高速鐵路
Taiwan High Speed Rail
Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
(1
h
53
phút
)
03:25
03:25
左營(高鐵)
Zuoying(HSR)
Đi bộ( 6
phút
)
03:31
03:41
高鐵左營站
HSR Zuoying Station
公路客運 9189-0
InterCity 9189-0
Hướng đến 小灣 Xiaowan
(2
h
15
phút
)
05:56
05:56
恆春站
Hengchun Station
Đi bộ( 5
phút
)
06:01
西門路
Ximen Road
NAVITIME Transit
Châu Á
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
Armenia
Azerbaijan
Bangladesh
Trung Quốc
Georgia
Hồng Kông
Indonesia
Người israel
Ấn Độ
Iran
Nhật Bản
Campuchia
Hàn Quốc
Kazakhstan
Nước Lào
Sri Lanka
Myanmar
Mông Cổ
Macau Sar
Malaysia
Philippines
Pakistan
Qatar
Ả Rập Saudi
Singapore
nước Thái Lan
Turkmenistan
Türkiye
Đài Loan
Việt Nam
Châu Âu
Cộng hòa Albania
Áo
Bosnia và Herzegovina
nước Bỉ
Bulgaria
Thụy sĩ
Cộng hòa Séc
nước Đức
Đan mạch
Estonia
Tây ban nha
Phần Lan
Pháp
Vương quốc Anh
Bailiwick của Guernsey
Hy Lạp
Hungary
Croatia
Ireland
Đảo của con người
Nước Ý
Litva
Luxembourg
Latvia
Moldova
Montenegro
Bắc Macedonia
nước Hà Lan
Na Uy
Ba Lan
Bồ Đào Nha
Romania
Serbia
Thụy Điển
Slovenia
Slovakia
Bắc Mỹ
Canada
Mexico
Panama
Hoa Kỳ
Hawaii
Nam Mỹ
Argentina
Bolivia
Chile
Colombia
Puerto Rico
Châu Đại Dương
Châu Úc
Guam
Châu phi
Algeria
Ai Cập
Mauritius
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
We use cookies on this site to enhance your user experience.
Privacy Policy
Accept