1
23:42 - 04:25
4h43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
23:42 - 04:30
4h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
23:42 - 04:48
5h6phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
4
23:42 - 04:53
5h11phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:42 - 04:25
    4h43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    23:42 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (12phút
    JPY 2.500,00
    23:54 23:54 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    23:56 00:11 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    01:56 01:56 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    02:02 02:12 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    公路客運 9189-A InterCity 9189-A
    Hướng đến 小灣 Xiaowan
    (2h8phút
    04:20 04:20 恆春站 Hengchun Station
    Đi bộ( 5phút
    04:25 西門路 Ximen Road
  2. 2
    23:42 - 04:30
    4h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    23:42 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    23:45 23:45 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    23:46 00:01 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    01:54 01:54 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    02:00 02:10 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    公路客運 9189-0 InterCity 9189-0
    Hướng đến 小灣 Xiaowan
    (2h15phút
    04:25 04:25 恆春站 Hengchun Station
    Đi bộ( 5phút
    04:30 西門路 Ximen Road
  3. 3
    23:42 - 04:48
    5h6phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    23:42 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    23:45 23:45 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    23:46 00:01 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    01:54 01:54 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    02:00 02:10 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    公路客運 9189-A InterCity 9189-A
    Hướng đến 小灣 Xiaowan
    (2h8phút
    04:18 04:31 恆春站 Hengchun Station
    屏東縣公車 201 Pingtung County 201
    Hướng đến 南大梅路 Nandamei Rd.
    (3phút
    04:34 04:47 僑勇國小 Chiaoyong Primary School
    公路客運 1773-0 InterCity 1773-0
    Hướng đến 恆春轉運站 Hengchun Transfer Station
    (1phút
    04:48 西門路 Ximen Road
  4. 4
    23:42 - 04:53
    5h11phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    23:42 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    23:45 23:45 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    23:46 00:01 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    01:54 01:54 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    01:59 02:29 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (57phút
    03:26 03:26 枋寮 Fangliao
    Đi bộ( 6phút
    03:32 03:42 枋寮站 Fangliao Station
    公路客運 9189-0 InterCity 9189-0
    Hướng đến 小灣 Xiaowan
    (1h6phút
    04:48 04:48 恆春站 Hengchun Station
    Đi bộ( 5phút
    04:53 西門路 Ximen Road
cntlog