2025/08/13  16:43  khởi hành
1
17:26 - 23:42
6h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
17:26 - 23:42
6h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
16:12 - 22:42
6h30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
18:28 - 01:42
7h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:26 - 23:42
    6h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    17:26 Shifen
    Pingxi Line
    Hướng đến  Sandiaoling
    (45phút
    JPY 4.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    18:11 18:17 Badu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (23phút
    JPY 3.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    18:40 18:40 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    18:46 19:00 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h41phút
    JPY 94.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 72.000,00
    20:41 20:41 Yunlin(HSR)
    Đi bộ( 3h1phút
    23:42 Fengrung
  2. 2
    17:26 - 23:42
    6h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    17:26 Shifen
    Pingxi Line
    Hướng đến  Sandiaoling
    (45phút
    JPY 4.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    18:11 18:25 Badu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (48phút
    JPY 6.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    19:13 19:13 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    19:19 19:19 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h22phút
    JPY 87.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 68.000,00
    20:41 20:41 Yunlin(HSR)
    Đi bộ( 3h1phút
    23:42 Fengrung
  3. 3
    16:12 - 22:42
    6h30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    16:12 Shifen
    Đi bộ( 8phút
    16:20 16:20 Nanshan Community
    NewTaipei F825 Not Pass Shuangxi
    Hướng đến  No 31 Bridge
    (16phút
    16:36 16:47 Nuannuan District Office
    InterCity 1088
    Hướng đến  Songshan Rail Sta
    (27phút
    17:14 17:14 Nangang Bus Station (Taipei) (2)
    Đi bộ( 6phút
    17:20 18:00 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h41phút
    JPY 94.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 72.000,00
    19:41 19:41 Yunlin(HSR)
    Đi bộ( 3h1phút
    22:42 Fengrung
  4. 4
    18:28 - 01:42
    7h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    18:28 Shifen
    Pingxi Line
    Hướng đến  Sandiaoling
    (15phút
    thông qua đào tạo Sandiaoling
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (17phút
    JPY 2.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    19:01 19:22 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (37phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    19:59 19:59 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    20:05 21:00 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h41phút
    JPY 94.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 72.000,00
    22:41 22:41 Yunlin(HSR)
    Đi bộ( 3h1phút
    01:42 Fengrung
cntlog