1
00:50 - 02:37
1h47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
00:50 - 02:38
1h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
00:50 - 02:44
1h54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
00:50 - 02:44
1h54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:50 - 02:37
    1h47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    00:50 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    01:01 01:01 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    01:06 01:21 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    02:22 02:22 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    02:23 02:25 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    02:28 02:28 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    Đi bộ( 9phút
    02:37 西門國小(成都路) Ximen Elementary School
  2. 2
    00:50 - 02:38
    1h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    00:50 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    01:01 01:01 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    01:06 01:21 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h2phút
    02:23 02:23 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    02:24 02:26 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    02:29 02:29 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    Đi bộ( 9phút
    02:38 西門國小(成都路) Ximen Elementary School
  3. 3
    00:50 - 02:44
    1h54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    00:50 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    01:01 01:01 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    01:06 01:21 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    02:22 02:22 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    02:29 02:39 台北車站(忠孝) Taipei Main Sta.(Zhongxiao)
    臺北市公車 232 Taipei 232
    Hướng đến 蘆洲總站 Luzhou Bus Terminal
    (5phút
    02:44 西門國小(成都路) Ximen Elementary School
  4. 4
    00:50 - 02:44
    1h54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    00:50 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    01:01 01:01 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    01:06 01:21 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    02:22 02:22 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    02:29 02:39 台北車站(忠孝) Taipei Main Sta.(Zhongxiao)
    臺北市公車 221 Taipei 221
    Hướng đến 中華路北站 Zhonghua Rd. N. Stop
    (5phút
    02:44 西門國小(成都路) Ximen Elementary School
cntlog