1
04:47 - 05:37
50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
2
04:47 - 05:38
51phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
3
04:47 - 05:40
53phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
04:47 - 05:51
1h4phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:47 - 05:37
    50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    04:47 [R12]雙連 [R12]Shuanglian
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (4phút
    JPY 2.000,00
    04:51 04:51 [R14]圓山 [R14]Yuanshan
    Đi bộ( 3phút
    04:54 05:04 捷運圓山站(圓山轉運站) MRT Yuanshan Station(Yuanshan Transfer Station)
    新北市公車 936返 NewTaipei 936Back
    Hướng đến 師大(林口校區) Natl Taiwan Normal U. Linkou Campus 1
    (33phút
    05:37 文化二路八德路口 Wunhua 2rd and Bade Intersection
  2. 2
    04:47 - 05:38
    51phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    04:47 [R12]雙連 [R12]Shuanglian
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (4phút
    JPY 2.000,00
    04:51 04:51 [R14]圓山 [R14]Yuanshan
    Đi bộ( 3phút
    04:54 05:04 捷運圓山站(圓山轉運站) MRT Yuanshan Station(Yuanshan Transfer Station)
    新北市公車 936 NewTaipei 936
    Hướng đến 庫倫街 Kulun St.
    (34phút
    05:38 文化二路八德路口 Wunhua 2rd and Bade Intersection
  3. 3
    04:47 - 05:40
    53phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    04:47 [R12]雙連 [R12]Shuanglian
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (2phút
    04:49 04:54 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (2phút
    JPY 2.000,00
    04:56 04:56 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    Đi bộ( 4phút
    05:00 05:10 捷運北門站 MRT Beimen Station
    新北市公車 582經工業區臺北車站(鄭州) NewTaipei 582 Ind. Dist. Taipei Sta.
    Hướng đến 立體停車場 Gongshang Rd.
    (11phút
    05:21 05:34 管理中心(新北) Management Center(Xinbei)
    新北市公車 967直 NewTaipei 967 Express
    Hướng đến 市政府(市府) Taipei City Hall (Bus)
    (5phút
    05:39 05:39 文化二路一段郵局 Wenhua2nd Rd.Sec.1Post Office
    Đi bộ( 1phút
    05:40 文化二路八德路口 Wunhua 2rd and Bade Intersection
  4. 4
    04:47 - 05:51
    1h4phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    04:47 [R12]雙連 [R12]Shuanglian
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (4phút
    JPY 2.000,00
    04:51 04:51 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    04:56 05:11 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (22phút
    JPY 8.000,00
    05:33 05:33 [A8]長庚醫院 [A8]Chang Gung Memorial Hospital
    Đi bộ( 18phút
    05:51 文化二路八德路口 Wunhua 2rd and Bade Intersection
cntlog