1
03:59 - 04:56
57phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
03:59 - 04:59
1h0phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
3
04:01 - 05:04
1h3phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
04:01 - 05:07
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:59 - 04:56
    57phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    03:59 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    04:04 04:19 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (24phút
    JPY 8.000,00
    04:43 04:43 [A7]體育大學 [A7]National Taiwan Sport University
    Đi bộ( 13phút
    04:56 文青一文青二路口 Wuncing 1st Rd. Wuncing 2nd Rd. Intersection
  2. 2
    03:59 - 04:59
    1h0phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    03:59 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    04:04 04:19 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (24phút
    JPY 8.000,00
    04:43 04:43 [A7]體育大學 [A7]National Taiwan Sport University
    Đi bộ( 3phút
    04:46 04:56 A7捷運體育大學站 A7 MRT National Taiwan Sport University Station
    桃園市公車 603 (回程) Taoyuan 603 (Up)
    Hướng đến 長庚大學 Changgung University
    (3phút
    04:59 文青一文青二路口 Wuncing 1st Rd. Wuncing 2nd Rd. Intersection
  3. 3
    04:01 - 05:04
    1h3phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    04:01 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (2phút
    04:03 04:08 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (2phút
    JPY 2.000,00
    04:10 04:10 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    Đi bộ( 4phút
    04:14 04:24 捷運北門站 MRT Beimen Station
    新北市公車 582經工業區臺北車站(鄭州) NewTaipei 582 Ind. Dist. Taipei Sta.
    Hướng đến 立體停車場 Gongshang Rd.
    (11phút
    04:35 04:48 管理中心(新北) Management Center(Xinbei)
    新北市公車 967直 NewTaipei 967 Express
    Hướng đến 體育大學行政教學大樓 National Taiwan Sport University Administrative ed
    (8phút
    04:56 04:56 捷運體育大學站 MRT National Taiwan Sport University Station
    Đi bộ( 8phút
    05:04 文青一文青二路口 Wuncing 1st Rd. Wuncing 2nd Rd. Intersection
  4. 4
    04:01 - 05:07
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    04:01 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (6phút
    04:07 04:16 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O21]迴龍 [O21]Huilong
    (18phút
    JPY 3.500,00
    04:34 04:34 [O20]丹鳳 [O20]Danfeng
    Đi bộ( 6phút
    04:40 04:50 捷運丹鳳站 MRT Danfeng Station
    桃園市公車 603 (回程) Taoyuan 603 (Up)
    Hướng đến 長庚大學 Changgung University
    (17phút
    05:07 文青一文青二路口 Wuncing 1st Rd. Wuncing 2nd Rd. Intersection
cntlog