1
06:20 - 08:35
2h15phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
06:20 - 08:36
2h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
06:20 - 08:37
2h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
06:20 - 08:41
2h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:20 - 08:35
    2h15phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    06:20 [BL18]市政府 [BL18]Taipei City Hall
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (12phút
    JPY 2.000,00
    06:32 06:32 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    06:33 06:48 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h1phút
    07:49 07:49 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    07:55 08:05 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    臺中市公車 151 Taichung 151
    Hướng đến 朝陽科技大學 Chaoyang University of Technology
    (20phút
    08:25 08:25 林森福新路口 Linsen-Fuxin Intersection
    Đi bộ( 10phút
    08:35 霧峰(台中) Wufeng(Taichung)
  2. 2
    06:20 - 08:36
    2h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    06:20 [BL18]市政府 [BL18]Taipei City Hall
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (12phút
    JPY 2.000,00
    06:32 06:32 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    06:33 06:48 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h1phút
    07:49 07:49 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    07:55 08:05 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    臺中市公車 151 Taichung 151
    Hướng đến 朝陽科技大學 Chaoyang University of Technology
    (18phút
    08:23 08:23 林森中正路口 Linsen-Zhongzheng Intersection
    Đi bộ( 13phút
    08:36 霧峰(台中) Wufeng(Taichung)
  3. 3
    06:20 - 08:37
    2h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    06:20 [BL18]市政府 [BL18]Taipei City Hall
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (12phút
    JPY 2.000,00
    06:32 06:32 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    06:33 06:48 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h2phút
    07:50 07:50 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    07:56 08:06 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    臺中市公車 151 Taichung 151
    Hướng đến 朝陽科技大學 Chaoyang University of Technology
    (18phút
    08:24 08:24 林森中正路口 Linsen-Zhongzheng Intersection
    Đi bộ( 13phút
    08:37 霧峰(台中) Wufeng(Taichung)
  4. 4
    06:20 - 08:41
    2h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    06:20 [BL18]市政府 [BL18]Taipei City Hall
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (8phút
    JPY 2.000,00
    06:28 06:28 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    Đi bộ( 3phút
    06:31 06:46 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h9phút
    07:55 07:55 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    08:01 08:11 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    臺中市公車 151區 Taichung 151 Shuttle
    Hướng đến 朝陽科技大學 Chaoyang University of Technology
    (20phút
    08:31 08:31 林森福新路口 Linsen-Fuxin Intersection
    Đi bộ( 10phút
    08:41 霧峰(台中) Wufeng(Taichung)
cntlog