2024/06/30  01:18  khởi hành
1
00:33 - 02:41
2h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
00:33 - 02:42
2h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
00:48 - 02:44
1h56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
4
00:48 - 02:50
2h2phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  1. 1
    00:33 - 02:41
    2h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    00:33 新竹 Hsinchu
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 內灣 Neiwan
    (13phút
    00:46 00:46 六家 Liujia
    Đi bộ( 7phút
    00:53 01:23 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (32phút
    01:55 01:55 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    02:01 02:11 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    臺中市公車 151 Taichung 151
    Hướng đến 朝陽科技大學 Chaoyang University of Technology
    (20phút
    02:31 02:31 林森福新路口 Linsen-Fuxin Intersection
    Đi bộ( 10phút
    02:41 霧峰(台中) Wufeng(Taichung)
  2. 2
    00:33 - 02:42
    2h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    00:33 新竹 Hsinchu
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 內灣 Neiwan
    (13phút
    00:46 00:46 六家 Liujia
    Đi bộ( 7phút
    00:53 01:23 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (32phút
    01:55 01:55 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    02:01 02:11 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    臺中市公車 151 Taichung 151
    Hướng đến 朝陽科技大學 Chaoyang University of Technology
    (18phút
    02:29 02:29 林森中正路口 Linsen-Zhongzheng Intersection
    Đi bộ( 13phút
    02:42 霧峰(台中) Wufeng(Taichung)
  3. 3
    00:48 - 02:44
    1h56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    00:48 新竹 Hsinchu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h9phút
    01:57 01:57 台中 Taichung
    Đi bộ( 6phút
    02:03 02:13 台中車站(成功路口) Taichung Station(Chenggong Intersection)
    公路客運 6268-0 InterCity 6268-0
    Hướng đến 地理中心碑 Geography Center Tablet
    (31phút
    02:44 霧峰(台中) Wufeng(Taichung)
  4. 4
    00:48 - 02:50
    2h2phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    00:48 新竹 Hsinchu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h9phút
    01:57 01:57 台中 Taichung
    Đi bộ( 7phút
    02:04 02:14 台中車站(3) TRA Taichung Station(3)
    公路客運 6899-0 InterCity 6899-0
    Hướng đến 埔里站 Puli Bus Station
    (36phút
    02:50 霧峰(台中) Wufeng(Taichung)
cntlog