1
13:20 - 16:10
2h50phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
12:20 - 15:20
3h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
3
12:20 - 15:20
3h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
4
12:20 - 15:20
3h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:20 - 16:10
    2h50phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    13:20 Lingjiao
    Pingxi Line
    Hướng đến  Sandiaoling
    (48phút
    JPY 4.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    14:08 14:13 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (25phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Tự do : JPY 2.900,00
    14:38 14:38 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    14:44 15:10 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (46phút
    JPY 32.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 38.000,00
    15:56 15:56 Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    15:58 16:00 Thsr Hsinchu Station
    HsinchuCounty Kuai Jie 7Hao
    Hướng đến  Hsinchu County Zhubei City Office
    (10phút
    16:10 16:10 Zhuangjing N Rd (HsinchuCounty) (2)
    Đi bộ( 0phút
    16:10 Zhuangjing N Rd (HsinchuCounty) (1)
  2. 2
    12:20 - 15:20
    3h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    12:20 Lingjiao
    Pingxi Line
    Hướng đến  Sandiaoling
    (30phút
    thông qua đào tạo Sandiaoling
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (16phút
    JPY 4.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    13:07 13:21 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (52phút
    JPY 7.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    14:13 14:13 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 6phút
    14:19 14:21 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (35phút
    JPY 28.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 36.000,00
    14:56 14:56 Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    14:58 15:10 Thsr Hsinchu Station
    HsinchuCounty Kuai Jie 7Hao
    Hướng đến  Hsinchu County Zhubei City Office
    (10phút
    15:20 15:20 Zhuangjing N Rd (HsinchuCounty) (2)
    Đi bộ( 0phút
    15:20 Zhuangjing N Rd (HsinchuCounty) (1)
  3. 3
    12:20 - 15:20
    3h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    12:20 Lingjiao
    Pingxi Line
    Hướng đến  Sandiaoling
    (30phút
    thông qua đào tạo Sandiaoling
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (16phút
    JPY 4.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    13:07 13:21 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h2phút
    JPY 8.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    14:23 14:23 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    14:29 14:29 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (27phút
    JPY 25.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 34.000,00
    14:56 14:56 Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    14:58 15:10 Thsr Hsinchu Station
    HsinchuCounty Kuai Jie 7Hao
    Hướng đến  Hsinchu County Zhubei City Office
    (10phút
    15:20 15:20 Zhuangjing N Rd (HsinchuCounty) (2)
    Đi bộ( 0phút
    15:20 Zhuangjing N Rd (HsinchuCounty) (1)
  4. 4
    12:20 - 15:20
    3h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    12:20 Lingjiao
    Pingxi Line
    Hướng đến  Sandiaoling
    (30phút
    thông qua đào tạo Sandiaoling
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (4phút
    JPY 3.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    12:55 13:15 Houtong
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (46phút
    JPY 6.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    14:01 14:01 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    14:07 14:10 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (46phút
    JPY 32.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 38.000,00
    14:56 14:56 Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    14:58 15:10 Thsr Hsinchu Station
    HsinchuCounty Kuai Jie 7Hao
    Hướng đến  Hsinchu County Zhubei City Office
    (10phút
    15:20 15:20 Zhuangjing N Rd (HsinchuCounty) (2)
    Đi bộ( 0phút
    15:20 Zhuangjing N Rd (HsinchuCounty) (1)
cntlog