1
07:46 - 09:50
2h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
07:46 - 09:55
2h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
3
07:46 - 09:55
2h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
08:13 - 10:27
2h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:46 - 09:50
    2h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    07:46 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (36phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:22 08:22 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    08:28 08:35 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (47phút
    JPY 32.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 38.000,00
    09:22 09:22 Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    09:24 09:30 Hsr Hsinchu Station
    HsinchuCounty 0557A
    Hướng đến  Kansai Yingfengkan
    (9phút
    09:39 09:39 Liujia Police Station (HsinchuCounty) (4)
    Đi bộ( 11phút
    09:50 Zhuangjing N Rd (HsinchuCounty) (1)
  2. 2
    07:46 - 09:55
    2h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    07:46 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (36phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:22 08:22 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    08:28 08:35 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (47phút
    JPY 32.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 38.000,00
    09:22 09:22 Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    09:24 09:32 Liujia Thsr Station
    HsinchuCounty 61
    Hướng đến  Ntu Biomedical Park Hospital
    (23phút
    09:55 Zhuangjing N Rd (HsinchuCounty) (1)
  3. 3
    07:46 - 09:55
    2h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    07:46 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h0phút
    JPY 8.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:46 08:46 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    08:52 08:55 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (27phút
    JPY 25.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 34.000,00
    09:22 09:22 Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    09:24 09:32 Liujia Thsr Station
    HsinchuCounty 61
    Hướng đến  Ntu Biomedical Park Hospital
    (23phút
    09:55 Zhuangjing N Rd (HsinchuCounty) (1)
  4. 4
    08:13 - 10:27
    2h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    08:13 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h6phút
    JPY 8.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    09:19 09:19 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    09:25 09:29 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (27phút
    JPY 25.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 34.000,00
    09:56 09:56 Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    09:58 10:15 Thsr Hsinchu Station
    HsinchuCounty Kuai Jie 7Hao
    Hướng đến  Hsinchu County Zhubei City Office
    (12phút
    10:27 10:27 Zhuangjing N Rd (HsinchuCounty) (2)
    Đi bộ( 0phút
    10:27 Zhuangjing N Rd (HsinchuCounty) (1)
cntlog