1
12:23 - 14:10
1h47phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
2
12:23 - 14:13
1h50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
12:23 - 14:18
1h55phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
4
12:15 - 14:18
2h3phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:23 - 14:10
    1h47phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    12:23 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (2phút
    JPY 2.000,00
    12:25 12:25 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    12:31 12:31 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (49phút
    13:20 13:20 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    13:27 13:30 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Green Line
    Hướng đến [103a]北屯総站 [103a]Beitun Main Station
    (20phút
    JPY 3.000,00
    13:50 13:50 [110]市政府 [110]Taichung City Hall
    Đi bộ( 1phút
    13:51 13:59 市政府 專用道 Taichung City Hall Dedicated Road
    臺中市 301 Taichung 301
    Hướng đến 新光里 新福路 Xinguang Village Xinfu Road
    (5phút
    14:04 14:04 中正國小 專用道 Chung Cheng Elementary School Dedicated Road
    Đi bộ( 6phút
    14:10 草悟道 市民廣場 Calligraphy Greenway Citizens Square
  2. 2
    12:23 - 14:13
    1h50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    12:23 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (2phút
    JPY 2.000,00
    12:25 12:25 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    12:31 12:31 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (49phút
    13:20 13:20 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    13:27 13:30 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Green Line
    Hướng đến [103a]北屯総站 [103a]Beitun Main Station
    (17phút
    JPY 3.000,00
    13:47 13:47 [111]水安宮 [111]Shuian Temple
    Đi bộ( 26phút
    14:13 草悟道 市民廣場 Calligraphy Greenway Citizens Square
  3. 3
    12:23 - 14:18
    1h55phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    12:23 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (2phút
    JPY 2.000,00
    12:25 12:25 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    12:31 12:31 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (49phút
    13:20 13:20 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    13:27 13:30 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Green Line
    Hướng đến [103a]北屯総站 [103a]Beitun Main Station
    (20phút
    JPY 3.000,00
    13:50 13:50 [110]市政府 [110]Taichung City Hall
    Đi bộ( 1phút
    13:51 14:08 市政府 專用道 Taichung City Hall Dedicated Road
    臺中市 365 Taichung 365
    Hướng đến 高鐵臺中站 第11月台 Hsr Taichung Station Platform 11
    (10phút
    14:18 草悟道 市民廣場 Calligraphy Greenway Citizens Square
  4. 4
    12:15 - 14:18
    2h3phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    12:15 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (1phút
    JPY 2.000,00
    12:16 12:16 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    Đi bộ( 15phút
    12:31 12:31 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (49phút
    13:20 13:20 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    13:27 13:30 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Green Line
    Hướng đến [103a]北屯総站 [103a]Beitun Main Station
    (20phút
    JPY 3.000,00
    13:50 13:50 [110]市政府 [110]Taichung City Hall
    Đi bộ( 1phút
    13:51 14:08 市政府 專用道 Taichung City Hall Dedicated Road
    臺中市 365 Taichung 365
    Hướng đến 高鐵臺中站 第11月台 Hsr Taichung Station Platform 11
    (10phút
    14:18 草悟道 市民廣場 Calligraphy Greenway Citizens Square

khách sạn gần

Xem thêm
cntlog