1
10:03 - 11:58
1h55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
10:03 - 11:59
1h56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
10:03 - 12:17
2h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
4
10:13 - 12:41
2h28phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:03 - 11:58
    1h55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    10:03 台北車站(公園) Taipei Main Sta.(Park)
    Đi bộ( 6phút
    10:09 10:11 [R09]台大醫院 [R09]NTU Hospital
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (1phút
    JPY 2.000,00
    10:12 10:12 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    10:13 10:28 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h1phút
    11:29 11:29 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    11:33 11:38 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Green Line
    Hướng đến [103a]北屯総站 [103a]Beitun Main Station
    (16phút
    JPY 2.500,00
    11:54 11:54 [112]文心森林公園 [112]Wenxin Forest Park
    Đi bộ( 4phút
    11:58 文心森林公園(向上路) Wenxin Forest Park(Xiangshang Rd.)
  2. 2
    10:03 - 11:59
    1h56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    10:03 台北車站(公園) Taipei Main Sta.(Park)
    Đi bộ( 6phút
    10:09 10:11 [R09]台大醫院 [R09]NTU Hospital
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (1phút
    JPY 2.000,00
    10:12 10:12 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    10:13 10:28 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h2phút
    11:30 11:30 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    11:34 11:39 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Green Line
    Hướng đến [103a]北屯総站 [103a]Beitun Main Station
    (16phút
    JPY 2.500,00
    11:55 11:55 [112]文心森林公園 [112]Wenxin Forest Park
    Đi bộ( 4phút
    11:59 文心森林公園(向上路) Wenxin Forest Park(Xiangshang Rd.)
  3. 3
    10:03 - 12:17
    2h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    10:03 台北車站(公園) Taipei Main Sta.(Park)
    Đi bộ( 6phút
    10:09 10:11 [R09]台大醫院 [R09]NTU Hospital
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (1phút
    JPY 2.000,00
    10:12 10:12 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    10:13 10:43 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h5phút
    11:48 11:48 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    11:52 11:57 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Green Line
    Hướng đến [103a]北屯総站 [103a]Beitun Main Station
    (16phút
    JPY 2.500,00
    12:13 12:13 [112]文心森林公園 [112]Wenxin Forest Park
    Đi bộ( 4phút
    12:17 文心森林公園(向上路) Wenxin Forest Park(Xiangshang Rd.)
  4. 4
    10:13 - 12:41
    2h28phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    10:13 台北車站(公園) Taipei Main Sta.(Park)
    臺北市公車 0東不經三總 Taipei 0-East Not Via Sanzong
    Hướng đến 瑞湖街口 Ruihu St.Entrance
    (3phút
    10:16 10:16 台北車站(忠孝) Taipei Main Sta.(Zhongxiao)
    Đi bộ( 7phút
    10:23 10:38 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h1phút
    11:39 11:39 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    11:44 11:59 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (5phút
    12:04 12:04 大慶 Daqing
    Đi bộ( 6phút
    12:10 12:20 大慶車站(建國北路) Daqing Station(Jianguo N. Rd)
    臺中市公車 356 Taichung 356
    Hướng đến 國安社區(宜寧中學) Guoan Community(I-Ning High School)
    (21phút
    12:41 文心森林公園(向上路) Wenxin Forest Park(Xiangshang Rd.)
cntlog