2024/06/14  05:06  khởi hành
1
04:08 - 09:06
4h58phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
2
04:08 - 09:06
4h58phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
3
04:08 - 09:10
5h2phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
4
04:08 - 09:19
5h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:08 - 09:06
    4h58phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    04:08 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (39phút
    JPY 5.000,00
    04:47 04:47 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    04:48 05:23 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (2h25phút
    07:48 07:48 新城(太魯閣) Xincheng(Taroko)
    Đi bộ( 3phút
    07:51 08:01 新城火車站 TRA Xingcheng Station
    花蓮縣公車 302 HualienCounty 302
    Hướng đến 天祥 Tianxiang
    (47phút
    08:48 09:01 天祥 Tianxiang
    公路客運 1126-0 InterCity 1126-0
    Hướng đến 洛韶 Luoshao
    (5phút
    09:06 文山 Wenshan
  2. 2
    04:08 - 09:06
    4h58phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    04:08 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (39phút
    JPY 5.000,00
    04:47 04:47 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    04:48 05:23 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (2h25phút
    07:48 07:48 新城(太魯閣) Xincheng(Taroko)
    Đi bộ( 3phút
    07:51 08:01 新城火車站 TRA Xingcheng Station
    花蓮縣公車 302 HualienCounty 302
    Hướng đến 天祥 Tianxiang
    (47phút
    08:48 09:01 天祥 Tianxiang
    公路客運 1141-0 InterCity 1141-0
    Hướng đến 梨山 Lishan
    (5phút
    09:06 文山 Wenshan
  3. 3
    04:08 - 09:10
    5h2phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    04:08 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (39phút
    04:47 04:52 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (20phút
    JPY 6.000,00
    05:12 05:12 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    Đi bộ( 4phút
    05:16 05:26 南港轉運站西站 Nangang Bus Station(West)
    公路客運 1071-0 InterCity 1071-0
    Hướng đến 花蓮火車站 TRA Hualian Station
    (2h26phút
    07:52 08:05 新城火車站 TRA Xingcheng Station
    花蓮縣公車 302 HualienCounty 302
    Hướng đến 天祥 Tianxiang
    (47phút
    08:52 09:05 天祥 Tianxiang
    公路客運 1141-0 InterCity 1141-0
    Hướng đến 梨山 Lishan
    (5phút
    09:10 文山 Wenshan
  4. 4
    04:08 - 09:19
    5h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    04:08 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (39phút
    JPY 5.000,00
    04:47 04:47 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    04:48 05:23 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (2h25phút
    07:48 07:48 新城(太魯閣) Xincheng(Taroko)
    Đi bộ( 3phút
    07:51 08:01 新城火車站 TRA Xingcheng Station
    花蓮縣公車 302 HualienCounty 302
    Hướng đến 天祥 Tianxiang
    (47phút
    08:48 08:48 天祥 Tianxiang
    Đi bộ( 31phút
    09:19 文山 Wenshan
cntlog