1
16:18 - 17:57
1h39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
16:18 - 17:58
1h40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
16:33 - 18:16
1h43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
16:18 - 18:23
2h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:18 - 17:57
    1h39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    16:18 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h1phút
    17:19 17:19 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    17:23 17:28 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Green Line
    Hướng đến [103a]北屯総站 [103a]Beitun Main Station
    (25phút
    JPY 3.500,00
    17:53 17:53 [108]文華高中 [108]Wen-Hua Senior High School
    Đi bộ( 4phút
    17:57 文華高中(寧夏路) Wen Hua Senior High School(Ningxia Rd.)
  2. 2
    16:18 - 17:58
    1h40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    16:18 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h2phút
    17:20 17:20 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    17:24 17:29 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Green Line
    Hướng đến [103a]北屯総站 [103a]Beitun Main Station
    (25phút
    JPY 3.500,00
    17:54 17:54 [108]文華高中 [108]Wen-Hua Senior High School
    Đi bộ( 4phút
    17:58 文華高中(寧夏路) Wen Hua Senior High School(Ningxia Rd.)
  3. 3
    16:33 - 18:16
    1h43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    16:33 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h5phút
    17:38 17:38 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    17:42 17:47 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Green Line
    Hướng đến [103a]北屯総站 [103a]Beitun Main Station
    (25phút
    JPY 3.500,00
    18:12 18:12 [108]文華高中 [108]Wen-Hua Senior High School
    Đi bộ( 4phút
    18:16 文華高中(寧夏路) Wen Hua Senior High School(Ningxia Rd.)
  4. 4
    16:18 - 18:23
    2h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    16:18 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h1phút
    17:19 17:19 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    17:25 17:35 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    臺中市公車 155 Taichung 155
    Hướng đến 麗寶樂園 Lihpao Land Parking Lot
    (18phút
    17:53 18:06 大遠百(台中) Top City
    臺中市公車 199 Taichung 199
    Hướng đến 文修停車場 Wenxiu Parking Lot
    (17phút
    18:23 文華高中(寧夏路) Wen Hua Senior High School(Ningxia Rd.)
cntlog