1
02:47 - 02:51
4phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
2
02:47 - 02:51
4phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
3
02:47 - 02:51
4phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
4
02:47 - 02:51
4phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  1. 1
    02:47 - 02:51
    4phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    02:47 大直加油站 Dazhi Gas Sta.
    臺北市公車 645不經三總 Taipei 645 Not Via Sanzong
    Hướng đến 捷運石牌站(東華) MRT Shipai Sta.(Donghua)
    (4phút
    02:51 外雙溪(故宮) Waishuangxi(Gugong)
  2. 2
    02:47 - 02:51
    4phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    02:47 大直加油站 Dazhi Gas Sta.
    臺北市公車 645經三總 Taipei 645 Via Sanzong
    Hướng đến 捷運石牌站(東華) MRT Shipai Sta.(Donghua)
    (4phút
    02:51 外雙溪(故宮) Waishuangxi(Gugong)
  3. 3
    02:47 - 02:51
    4phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    02:47 大直加油站 Dazhi Gas Sta.
    臺北市公車 645副不經三總 Taipei 645(Sub Not Via Sanzong)
    Hướng đến 捷運石牌站(東華) MRT Shipai Sta.(Donghua)
    (4phút
    02:51 外雙溪(故宮) Waishuangxi(Gugong)
  4. 4
    02:47 - 02:51
    4phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    02:47 大直加油站 Dazhi Gas Sta.
    臺北市公車 645副經三總 Taipei 645(Sub Via Sanzong)
    Hướng đến 捷運石牌站(東華) MRT Shipai Sta.(Donghua)
    (4phút
    02:51 外雙溪(故宮) Waishuangxi(Gugong)
cntlog