1
02:17 - 02:50
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
02:17 - 02:51
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
02:17 - 02:55
38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
4
02:15 - 02:56
41phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:17 - 02:50
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    02:17 [R15]劍潭 [R15]Jiantan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (8phút
    02:25 02:30 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (6phút
    JPY 2.500,00
    02:36 02:36 [G17]台北小巨蛋 [G17]Taipei Arena
    Đi bộ( 14phút
    02:50 榮民服務處(台北) Veterans Service Center(Taipei)
  2. 2
    02:17 - 02:51
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    02:17 [R15]劍潭 [R15]Jiantan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (8phút
    02:25 02:30 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (8phút
    JPY 3.000,00
    02:38 02:38 [G18]南京三民 [G18]Nanjing Sanmin
    Đi bộ( 13phút
    02:51 榮民服務處(台北) Veterans Service Center(Taipei)
  3. 3
    02:17 - 02:55
    38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    02:17 [R15]劍潭 [R15]Jiantan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (8phút
    JPY 2.000,00
    02:25 02:25 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    Đi bộ( 5phút
    02:30 02:40 捷運中山站(志仁高中) MRT Zhongshan Sta.(Zhiren High School)
    臺北市公車 282 Taipei 282
    Hướng đến 富德(台北) Fude(Taipei)
    (15phút
    02:55 榮民服務處(台北) Veterans Service Center(Taipei)
  4. 4
    02:15 - 02:56
    41phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    02:15 [R15]劍潭 [R15]Jiantan
    Đi bộ( 4phút
    02:19 02:29 捷運劍潭站(基河) MRT Jiantan Sta.(Keelung River)
    臺北市公車 承德幹線 Taipei Chengde Metro Bus
    Hướng đến 消防局(松仁) City Fire Department
    (27phút
    02:56 榮民服務處(台北) Veterans Service Center(Taipei)
cntlog