1
16:12 - 17:41
1h29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
15:35 - 17:12
1h37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
15:35 - 17:15
1h40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
16:40 - 18:25
1h45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:12 - 17:41
    1h29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    16:12 Shifen
    Đi bộ( 8phút
    16:20 16:20 Nanshan Community
    NewTaipei F825 Not Pass Shuangxi
    Hướng đến  No 31 Bridge
    (16phút
    16:36 16:47 Nuannuan District Office
    InterCity 1088
    Hướng đến  Songshan Rail Sta
    (27phút
    17:14 17:14 Nangang Bus Station (Taipei) (2)
    Đi bộ( 6phút
    17:20 17:20 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (11phút
    JPY 3.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 22.500,00
    17:31 17:31 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    17:41 Taipei Main Sta Chongqing
  2. 2
    15:35 - 17:12
    1h37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    15:35 Shifen
    Pingxi Line
    Hướng đến  Sandiaoling
    (15phút
    thông qua đào tạo Sandiaoling
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (13phút
    JPY 2.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    16:04 16:09 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (53phút
    JPY 7.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    17:02 17:02 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 10phút
    17:12 Taipei Main Sta Chongqing
  3. 3
    15:35 - 17:15
    1h40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    15:35 Shifen
    Pingxi Line
    Hướng đến  Sandiaoling
    (15phút
    thông qua đào tạo Sandiaoling
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (13phút
    JPY 2.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    16:04 16:09 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (53phút
    JPY 7.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    17:02 17:02 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 3phút
    17:05 17:13 Taipei Main Sta Zhongxiao
    Taipei 22
    Hướng đến  Boai Rd
    (2phút
    17:15 Taipei Main Sta Chongqing
  4. 4
    16:40 - 18:25
    1h45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    16:40 Shifen
    Pingxi Line
    Hướng đến  Sandiaoling
    (15phút
    thông qua đào tạo Sandiaoling
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (12phút
    JPY 2.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    17:08 17:26 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (52phút
    JPY 7.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    18:18 18:18 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 3phút
    18:21 18:23 Taipei Main Sta Zhongxiao
    Taipei 22
    Hướng đến  Boai Rd
    (2phút
    18:25 Taipei Main Sta Chongqing
cntlog