1
19:01 - 19:11
10phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
2
19:08 - 19:24
16phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
19:13 - 19:29
16phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
4
19:14 - 19:38
24phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  1. 1
    19:01 - 19:11
    10phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    19:01 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (7phút
    19:08 19:08 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    19:09 19:10 臺北車站 鄭州 Taipei Main Sta Zhengzhou
    新北市 578 NewTaipei 578
    Hướng đến 臺北車站 忠孝 Taipei Main Sta Zhongxiao
    (1phút
    19:11 臺北車站 忠孝 Taipei Main Sta Zhongxiao
  2. 2
    19:08 - 19:24
    16phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    19:08 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (7phút
    19:15 19:15 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 9phút
    19:24 臺北車站 忠孝 Taipei Main Sta Zhongxiao
  3. 3
    19:13 - 19:29
    16phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    19:13 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (7phút
    19:20 19:20 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 9phút
    19:29 臺北車站 忠孝 Taipei Main Sta Zhongxiao
  4. 4
    19:14 - 19:38
    24phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    19:14 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    Đi bộ( 7phút
    19:21 19:21 松山車站 八德 Songshan Rail Sta Bade
    臺北市 276 Taipei 276
    Hướng đến 博愛路 Boai Rd
    (17phút
    19:38 臺北車站 忠孝 Taipei Main Sta Zhongxiao
cntlog